1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
111,410
|
104,968
|
140,339
|
92,521
|
105,943
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
131
|
6
|
2
|
288
|
23
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
111,280
|
104,962
|
140,337
|
92,233
|
105,920
|
4. Giá vốn hàng bán
|
87,674
|
82,415
|
114,015
|
71,067
|
82,881
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
23,606
|
22,547
|
26,322
|
21,166
|
23,039
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,230
|
326
|
795
|
456
|
521
|
7. Chi phí tài chính
|
1,869
|
1,365
|
1,449
|
1,062
|
1,356
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,258
|
1,057
|
1,079
|
1,062
|
20
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,944
|
2,318
|
2,802
|
1,541
|
1,295
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,773
|
14,180
|
16,691
|
14,533
|
17,025
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5,251
|
5,009
|
6,175
|
4,486
|
3,885
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
0
|
|
0
|
13. Chi phí khác
|
3
|
140
|
3
|
90
|
49
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3
|
-140
|
-3
|
-90
|
-49
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5,248
|
4,869
|
6,172
|
4,396
|
3,836
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,122
|
1,039
|
1,258
|
912
|
933
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,122
|
1,039
|
1,258
|
912
|
933
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4,126
|
3,829
|
4,914
|
3,483
|
2,903
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4,126
|
3,829
|
4,914
|
3,483
|
2,903
|