Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 111,410 104,968 140,339 92,521 105,943
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 131 6 2 288 23
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 111,280 104,962 140,337 92,233 105,920
4. Giá vốn hàng bán 87,674 82,415 114,015 71,067 82,881
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 23,606 22,547 26,322 21,166 23,039
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,230 326 795 456 521
7. Chi phí tài chính 1,869 1,365 1,449 1,062 1,356
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,258 1,057 1,079 1,062 20
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 3,944 2,318 2,802 1,541 1,295
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,773 14,180 16,691 14,533 17,025
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5,251 5,009 6,175 4,486 3,885
12. Thu nhập khác 0 0
13. Chi phí khác 3 140 3 90 49
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3 -140 -3 -90 -49
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5,248 4,869 6,172 4,396 3,836
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,122 1,039 1,258 912 933
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,122 1,039 1,258 912 933
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4,126 3,829 4,914 3,483 2,903
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4,126 3,829 4,914 3,483 2,903