TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
652.427
|
636.403
|
803.685
|
754.795
|
836.195
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.437
|
3.593
|
16.662
|
4.028
|
19.680
|
1. Tiền
|
6.537
|
2.993
|
16.662
|
4.028
|
19.680
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
900
|
600
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
366.129
|
353.892
|
442.778
|
467.096
|
527.189
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
373.263
|
363.192
|
450.174
|
483.396
|
546.145
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-7.134
|
-9.301
|
-7.396
|
-16.300
|
-18.956
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
274.769
|
274.721
|
340.281
|
279.683
|
286.237
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7.884
|
7.508
|
69.474
|
3.354
|
3.649
|
2. Trả trước cho người bán
|
19.015
|
19.154
|
17.564
|
17.555
|
17.448
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
183.104
|
181.100
|
221.300
|
223.500
|
228.500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
67.422
|
69.615
|
32.002
|
35.334
|
36.699
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.657
|
-2.657
|
-59
|
-59
|
-59
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
30
|
0
|
0
|
398
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
30
|
0
|
0
|
398
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.092
|
4.168
|
3.964
|
3.987
|
2.692
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
228
|
196
|
174
|
133
|
19
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.735
|
2.836
|
2.651
|
2.712
|
1.284
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.130
|
1.136
|
1.140
|
1.142
|
1.389
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
129.988
|
129.988
|
138.462
|
137.747
|
95.680
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.328
|
3.328
|
3.328
|
3.328
|
3.328
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.328
|
3.328
|
3.328
|
3.328
|
3.328
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5.762
|
5.395
|
13.875
|
13.160
|
12.493
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.762
|
5.395
|
13.875
|
13.160
|
12.493
|
- Nguyên giá
|
21.888
|
21.888
|
30.808
|
30.808
|
30.364
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.126
|
-16.493
|
-16.933
|
-17.648
|
-17.872
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
60.299
|
60.299
|
60.299
|
60.299
|
19.299
|
- Nguyên giá
|
60.299
|
60.299
|
60.299
|
60.299
|
19.299
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
360
|
360
|
360
|
360
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
360
|
360
|
360
|
360
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
60.600
|
60.600
|
60.600
|
60.600
|
60.200
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
600
|
600
|
600
|
600
|
200
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
782.415
|
766.385
|
942.147
|
892.542
|
931.875
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
234.002
|
227.326
|
387.964
|
353.726
|
355.606
|
I. Nợ ngắn hạn
|
80.714
|
74.623
|
235.353
|
200.725
|
202.678
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
63.368
|
54.887
|
212.013
|
174.790
|
185.163
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8.833
|
8.196
|
5.325
|
5.573
|
5.324
|
4. Người mua trả tiền trước
|
53
|
53
|
53
|
2.099
|
48
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
994
|
251
|
2.445
|
267
|
5.994
|
6. Phải trả người lao động
|
1.354
|
1.626
|
2.354
|
1.156
|
1.358
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
679
|
4.205
|
7.931
|
11.552
|
364
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.372
|
3.347
|
3.289
|
3.348
|
2.687
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.060
|
2.058
|
1.944
|
1.940
|
1.738
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
153.288
|
152.703
|
152.612
|
153.001
|
152.928
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
108
|
108
|
108
|
108
|
108
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
150.000
|
149.215
|
149.479
|
149.738
|
150.000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3.179
|
3.380
|
3.024
|
3.154
|
2.820
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
548.414
|
539.059
|
554.183
|
538.816
|
576.269
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
548.414
|
539.059
|
554.183
|
538.816
|
576.269
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
414.070
|
414.070
|
434.763
|
434.763
|
434.763
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
28.615
|
28.615
|
28.615
|
28.615
|
28.615
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.344
|
9.344
|
9.344
|
9.344
|
9.344
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
92.747
|
83.466
|
77.823
|
62.628
|
99.833
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
86.748
|
86.748
|
66.055
|
74.185
|
77.823
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.999
|
-3.282
|
11.769
|
-11.557
|
22.010
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3.639
|
3.565
|
3.639
|
3.466
|
3.715
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
782.415
|
766.385
|
942.147
|
892.542
|
931.875
|