DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,52 | -3,80 | 4,70 | 2,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 204,24 | -38,99 | 19,52 | 82,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,04 | 0,18 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,58 | 2,22 | 1,32 | 1,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 23,90 | 50,75 | 131,57 | 14,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,00 | 112,34 | 159,27 | -89,14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,74 | -3,33 | 5,58 | -1,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 427,44 | 64,19 | 56,28 | 238,86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 59,46 | -61,80 | 37,74 | 40,79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,36 | 98,28 | 91,90 | 84,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 6.582,57 | 4.502,73 | 740,93 | 8.692,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,57 | 0,00 | 0,69 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 234,23 | 95,97 | 27,90 | 133,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 17.946,11 | 6.645,98 | 1.584,58 | 20.529,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 902,29 | 663,97 | 545,58 | 568,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,31 | 3,55 | 22,32 | 3,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,26 | 3,51 | 22,16 | 3,40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,20 | 0,21 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,58 | 1,23 | 0,33 | 0,70 |