Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.743 3.102 3.338 2.761 40.927
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.743 3.102 3.338 2.761 40.927
4. Giá vốn hàng bán 4.024 3.065 3.066 2.813 43.730
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -281 37 272 -52 -2.803
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.983 3.169 29.341 5.994 60.247
7. Chi phí tài chính 6.443 8.279 7.715 17.352 10.194
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.892 5.268 6.261 8.249 7.030
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -600
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.731 4.129 4.941 3.790 3.749
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -472 -9.202 16.958 -15.200 42.901
12. Thu nhập khác 269 1 70
13. Chi phí khác 0 766 24 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 269 -766 -23 70
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -204 -9.968 16.935 -15.200 42.971
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -233 -814 2.167 5.852
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 248 201 -356 130 -334
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 14 -613 1.810 130 5.518
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -218 -9.355 15.124 -15.331 37.453
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 20 -74 74 -136 248
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -238 -9.281 15.051 -15.195 37.205