1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.743
|
3.102
|
3.338
|
2.761
|
40.927
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.743
|
3.102
|
3.338
|
2.761
|
40.927
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.024
|
3.065
|
3.066
|
2.813
|
43.730
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-281
|
37
|
272
|
-52
|
-2.803
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.983
|
3.169
|
29.341
|
5.994
|
60.247
|
7. Chi phí tài chính
|
6.443
|
8.279
|
7.715
|
17.352
|
10.194
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.892
|
5.268
|
6.261
|
8.249
|
7.030
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
-600
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.731
|
4.129
|
4.941
|
3.790
|
3.749
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-472
|
-9.202
|
16.958
|
-15.200
|
42.901
|
12. Thu nhập khác
|
269
|
|
1
|
|
70
|
13. Chi phí khác
|
0
|
766
|
24
|
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
269
|
-766
|
-23
|
|
70
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-204
|
-9.968
|
16.935
|
-15.200
|
42.971
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-233
|
-814
|
2.167
|
|
5.852
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
248
|
201
|
-356
|
130
|
-334
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
14
|
-613
|
1.810
|
130
|
5.518
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-218
|
-9.355
|
15.124
|
-15.331
|
37.453
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
20
|
-74
|
74
|
-136
|
248
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-238
|
-9.281
|
15.051
|
-15.195
|
37.205
|