Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.874 4.106 3.743 3.102 3.338
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.874 4.106 3.743 3.102 3.338
4. Giá vốn hàng bán 4.798 4.378 4.024 3.065 3.066
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 76 -271 -281 37 272
6. Doanh thu hoạt động tài chính 37.876 16.106 9.983 3.169 29.341
7. Chi phí tài chính 63.367 5.567 6.443 8.279 7.715
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.298 3.787 4.892 5.268 6.261
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.076 3.110 3.731 4.129 4.941
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -29.491 7.158 -472 -9.202 16.958
12. Thu nhập khác 120 1 269 1
13. Chi phí khác 0 0 0 766 24
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 120 1 269 -766 -23
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -29.371 7.159 -204 -9.968 16.935
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -4.068 1.047 -233 -814 2.167
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -359 -153 248 201 -356
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -4.427 894 14 -613 1.810
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -24.944 6.265 -218 -9.355 15.124
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -50 28 20 -74 74
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -24.893 6.237 -238 -9.281 15.051