Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -29.371 7.159 -204 -9.968 16.935
2. Điều chỉnh cho các khoản 9.007 -764 1.686 3.183 -3.067
- Khấu hao TSCĐ 360 329 354 367 475
- Các khoản dự phòng 2.005 1.413 275 2.167 -4.503
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 34 7 8 7 -5
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.690 -6.301 -3.842 -4.626 -5.294
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 9.298 3.787 4.892 5.268 6.261
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -20.364 6.395 1.482 -6.785 13.868
- Tăng, giảm các khoản phải thu 102.823 -370 1.645 57 -59.335
- Tăng, giảm hàng tồn kho -115 0 236 -30 30
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2.115 1.487 -2.886 1.529 -4.709
- Tăng giảm chi phí trả trước 82 12 -55 32 23
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 28.392 -30.300 -123.675 10.071 -86.982
- Tiền lãi vay phải trả -4.311 -270 -14.775 -2.463 -1.326
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -550 -243 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -167 -5 -8 -2 -115
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 104.224 -23.601 -138.278 2.408 -138.545
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -15.420 0 -2.819 -360 -7.354
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 81.665 0 273 27.981
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -483.021 -245.613 -119.057 -44.090 -146.800
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 407.597 292.254 147.735 46.094 106.232
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 150 0 20.000 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.446 2.531 2.502 586 14.429
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4.582 49.173 48.633 2.230 -5.512
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 527.267 2.766 216.071 9.695 244.119
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -623.765 -1.990 -153.478 -18.176 -86.993
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -96.497 776 62.593 -8.481 157.126
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3.144 26.348 -27.052 -3.844 13.070
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4.997 8.141 34.489 7.437 3.593
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8.141 34.489 7.437 3.593 16.662