Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,659,500 1,542,639 1,582,537 1,667,891 1,783,459
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 86,243 31,894 43,625 55,925 65,799
1. Tiền 71,083 23,694 24,321 32,726 41,299
2. Các khoản tương đương tiền 15,160 8,200 19,305 23,199 24,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 106,897 87,111 128,912 122,156 141,107
1. Chứng khoán kinh doanh 1,468 1,468 1,468 1,468 1,468
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 105,429 85,644 127,444 120,688 139,639
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 941,466 800,139 731,556 770,271 795,831
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 825,085 701,295 653,603 718,567 747,831
2. Trả trước cho người bán 69,653 47,373 40,420 45,712 53,298
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 806 806 638 638 638
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 97,827 103,711 94,305 68,956 63,750
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -51,904 -53,047 -57,409 -63,602 -69,686
IV. Tổng hàng tồn kho 460,306 535,223 603,271 674,625 732,929
1. Hàng tồn kho 461,930 535,937 603,271 674,625 732,929
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,624 -714 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 64,588 88,272 75,173 44,915 47,794
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 382 789 2,827 2,356 3,692
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 62,366 86,597 71,677 41,000 43,612
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,840 886 668 1,560 490
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 993,898 944,775 836,856 829,625 773,564
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,079 2,480 1,661 1,835 1,583
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2,079 2,480 1,661 1,835 1,583
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 687,972 656,520 621,699 606,618 569,403
1. Tài sản cố định hữu hình 653,485 623,029 585,874 554,495 519,103
- Nguyên giá 1,014,670 1,018,751 1,013,562 1,017,974 1,018,402
- Giá trị hao mòn lũy kế -361,185 -395,722 -427,688 -463,479 -499,299
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 2,496 19,911 19,096
- Nguyên giá 0 0 2,611 20,392 20,392
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -115 -480 -1,296
3. Tài sản cố định vô hình 34,487 33,491 33,329 32,212 31,204
- Nguyên giá 39,651 39,651 41,081 41,081 41,203
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,164 -6,159 -7,752 -8,869 -9,999
III. Bất động sản đầu tư 28,257 27,477 27,422 26,517 25,614
- Nguyên giá 33,028 33,028 33,755 33,755 33,755
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,771 -5,551 -6,333 -7,239 -8,141
IV. Tài sản dở dang dài hạn 108,661 88,641 48,235 46,267 47,745
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 108,661 88,641 48,235 46,267 47,745
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 43,093 31,463 31,463 29,985 31,485
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,416 11,416 1,896 1,896 1,896
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 20,047 20,047 29,567 28,089 28,089
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,630 0 0 0 1,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 123,836 138,195 106,375 118,404 97,735
1. Chi phí trả trước dài hạn 123,836 138,195 106,375 118,404 97,735
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,653,398 2,487,414 2,419,394 2,497,517 2,557,023
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,241,667 1,016,320 969,429 1,047,803 1,110,909
I. Nợ ngắn hạn 1,058,884 962,866 946,044 1,015,604 1,092,323
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 544,881 461,773 445,374 439,636 518,528
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 238,982 260,590 244,915 328,051 286,160
4. Người mua trả tiền trước 103,291 39,676 69,463 76,603 83,073
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 48,983 63,585 53,173 52,572 58,308
6. Phải trả người lao động 44,930 43,177 45,865 47,309 48,522
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,736 22,271 24,640 23,705 26,600
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 99 99 57 56 56
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,529 1,560 1,718 1,544 2,856
11. Phải trả ngắn hạn khác 43,740 58,537 48,545 31,101 46,693
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,207 0 817 1,265 3,057
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,506 11,597 11,476 13,761 18,470
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 182,783 53,454 23,385 32,198 18,586
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 44,488 44,488 2,712 2,745 2,712
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 129,485 1,964 1,993 2,347 3,108
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,809 7,002 18,680 26,893 12,334
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 213 431
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,411,731 1,471,095 1,449,964 1,449,714 1,446,113
I. Vốn chủ sở hữu 1,412,400 1,471,095 1,449,964 1,449,714 1,446,047
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,418,634 1,418,634 1,418,634 1,418,634 1,418,634
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,202 -1,202 -1,202 -1,202 -1,202
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 650 32,227 32,227 32,227 32,227
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -11,803 -14,850 -35,188 -34,860 -38,128
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -14,292 -14,600 -34,685 -41,990 -46,085
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,489 -250 -503 7,130 7,956
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 6,121 36,286 35,493 34,915 34,516
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -668 0 0 0 66
1. Nguồn kinh phí -668 0 0 0 66
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,653,398 2,487,414 2,419,394 2,497,517 2,557,023