TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,659,500
|
1,542,639
|
1,582,537
|
1,667,891
|
1,783,459
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
86,243
|
31,894
|
43,625
|
55,925
|
65,799
|
1. Tiền
|
71,083
|
23,694
|
24,321
|
32,726
|
41,299
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15,160
|
8,200
|
19,305
|
23,199
|
24,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
106,897
|
87,111
|
128,912
|
122,156
|
141,107
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1,468
|
1,468
|
1,468
|
1,468
|
1,468
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
105,429
|
85,644
|
127,444
|
120,688
|
139,639
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
941,466
|
800,139
|
731,556
|
770,271
|
795,831
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
825,085
|
701,295
|
653,603
|
718,567
|
747,831
|
2. Trả trước cho người bán
|
69,653
|
47,373
|
40,420
|
45,712
|
53,298
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
806
|
806
|
638
|
638
|
638
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
97,827
|
103,711
|
94,305
|
68,956
|
63,750
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-51,904
|
-53,047
|
-57,409
|
-63,602
|
-69,686
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
460,306
|
535,223
|
603,271
|
674,625
|
732,929
|
1. Hàng tồn kho
|
461,930
|
535,937
|
603,271
|
674,625
|
732,929
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,624
|
-714
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
64,588
|
88,272
|
75,173
|
44,915
|
47,794
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
382
|
789
|
2,827
|
2,356
|
3,692
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
62,366
|
86,597
|
71,677
|
41,000
|
43,612
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,840
|
886
|
668
|
1,560
|
490
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
993,898
|
944,775
|
836,856
|
829,625
|
773,564
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,079
|
2,480
|
1,661
|
1,835
|
1,583
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2,079
|
2,480
|
1,661
|
1,835
|
1,583
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
687,972
|
656,520
|
621,699
|
606,618
|
569,403
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
653,485
|
623,029
|
585,874
|
554,495
|
519,103
|
- Nguyên giá
|
1,014,670
|
1,018,751
|
1,013,562
|
1,017,974
|
1,018,402
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-361,185
|
-395,722
|
-427,688
|
-463,479
|
-499,299
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
2,496
|
19,911
|
19,096
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
2,611
|
20,392
|
20,392
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-115
|
-480
|
-1,296
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
34,487
|
33,491
|
33,329
|
32,212
|
31,204
|
- Nguyên giá
|
39,651
|
39,651
|
41,081
|
41,081
|
41,203
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,164
|
-6,159
|
-7,752
|
-8,869
|
-9,999
|
III. Bất động sản đầu tư
|
28,257
|
27,477
|
27,422
|
26,517
|
25,614
|
- Nguyên giá
|
33,028
|
33,028
|
33,755
|
33,755
|
33,755
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,771
|
-5,551
|
-6,333
|
-7,239
|
-8,141
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
108,661
|
88,641
|
48,235
|
46,267
|
47,745
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
108,661
|
88,641
|
48,235
|
46,267
|
47,745
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
43,093
|
31,463
|
31,463
|
29,985
|
31,485
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11,416
|
11,416
|
1,896
|
1,896
|
1,896
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
20,047
|
20,047
|
29,567
|
28,089
|
28,089
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
11,630
|
0
|
0
|
0
|
1,500
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
123,836
|
138,195
|
106,375
|
118,404
|
97,735
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
123,836
|
138,195
|
106,375
|
118,404
|
97,735
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,653,398
|
2,487,414
|
2,419,394
|
2,497,517
|
2,557,023
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,241,667
|
1,016,320
|
969,429
|
1,047,803
|
1,110,909
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,058,884
|
962,866
|
946,044
|
1,015,604
|
1,092,323
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
544,881
|
461,773
|
445,374
|
439,636
|
518,528
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
238,982
|
260,590
|
244,915
|
328,051
|
286,160
|
4. Người mua trả tiền trước
|
103,291
|
39,676
|
69,463
|
76,603
|
83,073
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
48,983
|
63,585
|
53,173
|
52,572
|
58,308
|
6. Phải trả người lao động
|
44,930
|
43,177
|
45,865
|
47,309
|
48,522
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
17,736
|
22,271
|
24,640
|
23,705
|
26,600
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
99
|
99
|
57
|
56
|
56
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,529
|
1,560
|
1,718
|
1,544
|
2,856
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
43,740
|
58,537
|
48,545
|
31,101
|
46,693
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,207
|
0
|
817
|
1,265
|
3,057
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12,506
|
11,597
|
11,476
|
13,761
|
18,470
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
182,783
|
53,454
|
23,385
|
32,198
|
18,586
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
44,488
|
44,488
|
2,712
|
2,745
|
2,712
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
129,485
|
1,964
|
1,993
|
2,347
|
3,108
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
8,809
|
7,002
|
18,680
|
26,893
|
12,334
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
213
|
431
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,411,731
|
1,471,095
|
1,449,964
|
1,449,714
|
1,446,113
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,412,400
|
1,471,095
|
1,449,964
|
1,449,714
|
1,446,047
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,418,634
|
1,418,634
|
1,418,634
|
1,418,634
|
1,418,634
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-1,202
|
-1,202
|
-1,202
|
-1,202
|
-1,202
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
650
|
32,227
|
32,227
|
32,227
|
32,227
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-11,803
|
-14,850
|
-35,188
|
-34,860
|
-38,128
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-14,292
|
-14,600
|
-34,685
|
-41,990
|
-46,085
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2,489
|
-250
|
-503
|
7,130
|
7,956
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
6,121
|
36,286
|
35,493
|
34,915
|
34,516
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-668
|
0
|
0
|
0
|
66
|
1. Nguồn kinh phí
|
-668
|
0
|
0
|
0
|
66
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,653,398
|
2,487,414
|
2,419,394
|
2,497,517
|
2,557,023
|