DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,13 | -1,27 | 0,37 | 0,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,12 | -1,42 | 0,40 | 0,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,49 | 0,55 | 0,54 | 0,63 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,65 | 1,63 | 1,68 | 1,73 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.214,73 | 1.334,21 | 1.352,03 | 1.611,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,70 | 9,84 | 1,34 | 19,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,90 | 8,04 | 12,63 | 10,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,47 | 0,97 | 3,87 | 3,20 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 73,06 | -131,81 | 15,36 | 16,90 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,03 | 111,10 | 67,77 | 73,08 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 240,42 | 200,13 | 207,95 | 180,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 180,74 | 179,46 | 208,45 | 186,09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 87,88 | 72,86 | 101,37 | 72,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 463,53 | 432,93 | 450,27 | 404,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 579,77 | 636,49 | 652,29 | 691,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,60 | 1,67 | 1,64 | 1,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,95 | 0,96 | 0,93 | 0,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,35 | 0,33 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,67 | 0,65 | 0,71 | 0,75 |