1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.211.390
|
1.130.299
|
1.193.242
|
904.841
|
911.550
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
732
|
466
|
1.097
|
92
|
6
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.210.658
|
1.129.834
|
1.192.146
|
904.749
|
911.544
|
4. Giá vốn hàng bán
|
946.038
|
920.112
|
835.519
|
637.371
|
651.043
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
264.621
|
209.722
|
356.627
|
267.378
|
260.501
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14.589
|
14.817
|
17.499
|
24.935
|
66.115
|
7. Chi phí tài chính
|
2.181
|
2.910
|
17.893
|
4.912
|
28.626
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
311
|
620
|
3.698
|
501
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
81.436
|
77.611
|
151.444
|
108.592
|
110.271
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
135.956
|
126.988
|
138.049
|
150.685
|
132.796
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
59.637
|
17.031
|
66.739
|
28.123
|
54.923
|
12. Thu nhập khác
|
1.474
|
7.440
|
488
|
18.802
|
467
|
13. Chi phí khác
|
3.438
|
202
|
2.440
|
2.549
|
675
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.964
|
7.238
|
-1.952
|
16.253
|
-208
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
57.673
|
24.269
|
64.787
|
44.376
|
54.716
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17.993
|
8.408
|
23.096
|
18.202
|
12.453
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
17.993
|
8.408
|
23.096
|
18.202
|
12.453
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
39.680
|
15.861
|
41.691
|
26.175
|
42.263
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
39.680
|
15.861
|
41.691
|
26.175
|
42.263
|