TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7.860.720
|
7.331.222
|
6.141.359
|
5.185.706
|
5.968.719
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
239.890
|
395.787
|
519.780
|
263.490
|
239.600
|
1. Tiền
|
232.890
|
319.787
|
157.280
|
180.490
|
234.100
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7.000
|
76.000
|
362.500
|
83.000
|
5.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15.777
|
19.147
|
15.313
|
12.515
|
6.272
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
8.807
|
8.807
|
8.807
|
5.536
|
5.536
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-5.581
|
-5.581
|
-5.581
|
-4.143
|
-5.536
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
12.551
|
15.921
|
12.087
|
11.122
|
6.272
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.671.534
|
1.722.681
|
1.523.361
|
1.256.407
|
1.303.723
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.555.876
|
1.595.041
|
1.414.474
|
1.117.949
|
1.167.935
|
2. Trả trước cho người bán
|
168.522
|
166.459
|
143.781
|
159.856
|
182.407
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
71.120
|
85.165
|
81.992
|
95.489
|
71.983
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-123.984
|
-123.984
|
-116.887
|
-116.887
|
-118.603
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.775.573
|
4.997.628
|
3.893.082
|
3.452.627
|
4.214.637
|
1. Hàng tồn kho
|
5.817.843
|
5.012.383
|
3.934.798
|
3.493.713
|
4.273.583
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-42.270
|
-14.754
|
-41.716
|
-41.085
|
-58.945
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
157.946
|
195.979
|
189.823
|
200.666
|
204.487
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
14.100
|
14.838
|
15.122
|
16.839
|
15.760
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
120.297
|
158.518
|
151.069
|
159.559
|
165.267
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
23.550
|
22.623
|
23.631
|
24.268
|
23.459
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.337.657
|
3.320.156
|
3.358.554
|
3.395.178
|
3.412.456
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.995.588
|
1.941.195
|
1.987.745
|
1.971.440
|
1.917.790
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.852.505
|
1.800.235
|
1.847.862
|
1.832.891
|
1.780.386
|
- Nguyên giá
|
4.164.654
|
4.168.515
|
4.170.373
|
4.235.648
|
4.244.236
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.312.149
|
-2.368.279
|
-2.322.512
|
-2.402.757
|
-2.463.850
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
143.082
|
140.959
|
139.883
|
138.548
|
137.404
|
- Nguyên giá
|
188.363
|
188.009
|
188.817
|
188.873
|
189.211
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45.281
|
-47.049
|
-48.934
|
-50.325
|
-51.807
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
938.616
|
992.038
|
1.012.446
|
1.095.849
|
1.147.507
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
938.616
|
992.038
|
1.012.446
|
1.095.849
|
1.147.507
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
214.956
|
214.956
|
199.977
|
186.839
|
205.547
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
201.956
|
201.956
|
186.977
|
173.839
|
192.547
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
13.000
|
13.000
|
13.000
|
13.000
|
13.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
188.497
|
171.967
|
158.385
|
141.051
|
141.611
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
182.986
|
166.455
|
152.952
|
139.356
|
135.128
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
5.512
|
5.512
|
5.434
|
1.695
|
6.483
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
11.198.378
|
10.651.378
|
9.499.912
|
8.580.885
|
9.381.175
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.696.758
|
5.293.276
|
4.623.405
|
3.655.977
|
4.238.601
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5.317.387
|
4.921.497
|
4.267.736
|
3.333.632
|
3.910.877
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.305.482
|
4.130.170
|
3.112.284
|
2.791.276
|
3.236.539
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
613.106
|
380.296
|
477.464
|
277.325
|
409.478
|
4. Người mua trả tiền trước
|
165.356
|
122.292
|
77.475
|
16.923
|
96.372
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
29.064
|
45.691
|
21.740
|
31.305
|
11.259
|
6. Phải trả người lao động
|
87.524
|
96.999
|
126.819
|
35.260
|
68.454
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10.621
|
9.641
|
60.648
|
41.992
|
43.515
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
36.180
|
67.770
|
311.572
|
67.762
|
31.010
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
70.054
|
68.638
|
79.735
|
71.789
|
14.250
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
379.371
|
371.778
|
355.669
|
322.345
|
327.724
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
206.010
|
186.366
|
160.617
|
126.689
|
109.148
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
139.699
|
151.750
|
163.277
|
163.198
|
185.695
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
32.662
|
32.662
|
30.775
|
31.457
|
31.881
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5.501.620
|
5.358.103
|
4.876.507
|
4.924.908
|
5.142.575
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5.501.620
|
5.358.103
|
4.876.507
|
4.924.908
|
5.142.575
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.998.873
|
3.998.873
|
4.009.383
|
4.009.383
|
4.009.383
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
292.400
|
292.400
|
292.270
|
292.270
|
292.270
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
175.107
|
164.362
|
180.258
|
175.391
|
187.655
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
78.515
|
46.694
|
121.716
|
113.827
|
22.334
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
79.807
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
815.741
|
718.021
|
140.236
|
121.821
|
496.939
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
775.521
|
775.491
|
380.791
|
183.944
|
323.598
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
40.219
|
7.201
|
-240.555
|
17.684
|
173.341
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
140.984
|
137.754
|
132.646
|
132.409
|
133.994
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
11.198.378
|
10.651.378
|
9.499.912
|
8.580.885
|
9.381.175
|