Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.716.382 4.347.683 3.916.023 2.856.378 3.629.253
2. Các khoản giảm trừ doanh thu -21.322 3.452 17.462 9.197 8.400
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.737.704 4.344.231 3.898.561 2.847.182 3.620.853
4. Giá vốn hàng bán 3.344.865 3.959.795 3.797.489 2.594.906 3.188.871
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 392.839 384.436 101.072 252.276 431.982
6. Doanh thu hoạt động tài chính 32.458 8.596 36.191 31.146 36.766
7. Chi phí tài chính 70.191 72.305 48.134 56.424 76.715
-Trong đó: Chi phí lãi vay 37.438 40.551 35.534 29.958 33.926
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -26.520 7.071 5.570
9. Chi phí bán hàng 188.572 312.154 152.220 111.165 153.763
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 71.794 73.050 99.856 64.922 68.596
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 68.220 -64.475 -155.876 50.910 175.245
12. Thu nhập khác -322 2.671 6.621 -25 2.621
13. Chi phí khác 13.338 10.702 23.665 9.540 11.308
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -13.660 -8.031 -17.044 -9.565 -8.687
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 54.560 -72.506 -172.920 41.345 166.558
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.324 5.579 5.948 11.072 -2.312
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 11.821 12.052 11.605 12.590 -3.937
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 16.145 17.631 17.553 23.661 -6.248
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 38.416 -90.137 -190.473 17.684 164.933
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 5.368 3.740 -3.546 4.068
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 33.048 -93.877 -186.927 17.684 160.865