I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
24.082
|
22.233
|
49.572
|
50.346
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8.484
|
19.768
|
19.106
|
29.004
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.455
|
10.491
|
17.109
|
19.484
|
- Các khoản dự phòng
|
26
|
7.460
|
244
|
6.520
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.183
|
-404
|
-934
|
-948
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.186
|
2.221
|
2.687
|
3.948
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
32.565
|
42.001
|
68.677
|
79.350
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-35.747
|
-26.097
|
-41.402
|
19.617
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-933
|
-46.705
|
-36.492
|
-48.288
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
23.635
|
18.417
|
28.391
|
-12.265
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5.450
|
-93
|
1.910
|
3.266
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.089
|
-2.153
|
-2.970
|
-4.216
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.654
|
-37
|
-4.333
|
-10.983
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
73
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.641
|
-3.529
|
-4.921
|
-5.844
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.685
|
-18.195
|
8.861
|
20.711
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19.401
|
-18.664
|
-83.001
|
-26.047
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
586
|
1.009
|
0
|
34
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-16.570
|
-5.070
|
-14.200
|
-3.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
18.700
|
36.083
|
526
|
8.974
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-36.888
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
772
|
2.701
|
251
|
862
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-52.800
|
16.060
|
-96.424
|
-19.177
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
30.000
|
|
5.201
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
30.171
|
55.230
|
116.214
|
114.169
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16.607
|
-46.156
|
-45.015
|
-67.444
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
43.565
|
9.074
|
76.400
|
46.725
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.551
|
6.939
|
-11.163
|
48.259
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20.495
|
14.944
|
21.883
|
10.720
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.944
|
21.883
|
10.720
|
58.978
|