I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-835.215
|
-753.832
|
-421.152
|
-291.804
|
533.218
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
620.798
|
742.672
|
756.466
|
834.439
|
-250.746
|
- Khấu hao TSCĐ
|
366.830
|
337.889
|
335.011
|
321.376
|
347.296
|
- Các khoản dự phòng
|
-59.045
|
80.431
|
68.365
|
126.538
|
-121.846
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
50.580
|
-54.088
|
-53.473
|
27.264
|
91.643
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-113.305
|
-8.535
|
35.621
|
8.418
|
-906.265
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
375.738
|
386.976
|
370.943
|
350.843
|
338.426
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-214.417
|
-11.160
|
335.315
|
542.635
|
282.472
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
214.754
|
-114.869
|
80.863
|
-182.860
|
310.338
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
911.924
|
230.742
|
-179.402
|
-30.255
|
704.638
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-223.658
|
-122.012
|
-64.348
|
-172.804
|
1.708.414
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
127.984
|
-1.107
|
32.448
|
39.210
|
43.996
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-368.902
|
-302.961
|
-508.006
|
-261.263
|
-485.750
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
21.764
|
-11.725
|
-116
|
-37.742
|
-52.599
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
469.449
|
-333.092
|
-303.244
|
-103.080
|
2.511.510
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-174.139
|
-121.525
|
-125.900
|
-174.726
|
-113.865
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
982
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
8.110
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2.492
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
1.383.184
|
-40.182
|
1.921.630
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-3.443
|
2.038
|
2.636
|
2.272
|
2.306
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-175.090
|
-111.378
|
1.259.921
|
-212.636
|
1.811.054
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.555.004
|
1.844.820
|
4.485.285
|
3.135.597
|
1.394.675
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.269.640
|
-1.814.165
|
-5.405.378
|
-2.861.034
|
-4.792.945
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
285.363
|
30.655
|
-920.093
|
274.563
|
-3.398.269
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
579.722
|
-413.815
|
36.584
|
-41.153
|
924.295
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
392.322
|
974.184
|
559.561
|
595.654
|
554.465
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2.140
|
-809
|
-491
|
-35
|
-9.964
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
974.184
|
559.561
|
595.654
|
554.465
|
1.468.796
|