Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.092.454 3.653.561 3.730.896 3.868.356 1.392.705
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.984 1.402 4.336 216
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.089.470 3.652.159 3.726.560 3.868.140 1.392.705
4. Giá vốn hàng bán 3.203.167 3.291.187 3.461.809 3.487.460 1.246.306
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -113.697 360.972 264.751 380.680 146.400
6. Doanh thu hoạt động tài chính 66.340 117.612 138.751 1.594.631 42.843
7. Chi phí tài chính 519.870 683.110 479.082 602.334 338.289
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 334.732 321.607 256.538
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 6.855 4.584 4.661 14.216
9. Chi phí bán hàng 80.591 90.593 91.774 98.751 23.205
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 117.222 116.514 117.599 100.991 15.308
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -758.185 -407.048 -280.293 1.187.451 -187.558
12. Thu nhập khác 6.059 34.037 5.927 23.520 1.606
13. Chi phí khác 1.706 48.140 17.438 677.752 30.182
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.353 -14.103 -11.512 -654.233 -28.576
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -753.832 -421.152 -291.804 533.218 -216.134
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14.880 20.355 23.495 250.979 7.112
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -66.334 -97.640 18.818 488.476 -1.239
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -51.454 -77.286 42.313 739.456 5.874
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -702.379 -343.866 -334.117 -206.237 -222.007
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 15.893 15.456 10.898 9.611
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -718.272 -359.322 -345.015 -215.848 -222.007