TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
996,691
|
1,038,055
|
291,161
|
203,327
|
894,334
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,535
|
27,952
|
3,564
|
1,623
|
3,225
|
1. Tiền
|
6,535
|
13,952
|
3,564
|
1,623
|
3,225
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
14,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
31,020
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
31,020
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
876,936
|
956,002
|
267,064
|
195,379
|
857,924
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
253,231
|
9,523
|
18,995
|
33,736
|
10,546
|
2. Trả trước cho người bán
|
555,963
|
505,916
|
107,241
|
26,712
|
410,041
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
6,500
|
35,300
|
13,500
|
12,048
|
14,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
61,243
|
405,432
|
127,328
|
151,134
|
448,895
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-169
|
0
|
-28,252
|
-25,557
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
111,543
|
52,594
|
20,511
|
6,224
|
1,428
|
1. Hàng tồn kho
|
111,543
|
52,594
|
20,511
|
6,224
|
1,428
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,677
|
1,506
|
23
|
102
|
736
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
55
|
171
|
18
|
8
|
45
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,620
|
1,335
|
0
|
94
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
0
|
4
|
0
|
691
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
582,247
|
735,949
|
1,010,374
|
1,015,635
|
856,240
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
402,478
|
286,622
|
325,811
|
120,000
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
402,579
|
286,622
|
325,811
|
120,000
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-101
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,092
|
13,007
|
4,213
|
712
|
544
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,092
|
13,007
|
4,213
|
712
|
544
|
- Nguyên giá
|
11,912
|
20,496
|
8,450
|
4,722
|
4,722
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,820
|
-7,490
|
-4,237
|
-4,010
|
-4,178
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3,106
|
3,106
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3,106
|
3,106
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
104,000
|
372,850
|
680,238
|
894,888
|
855,674
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
99,800
|
372,850
|
521,088
|
550,640
|
505,640
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4,200
|
0
|
159,150
|
357,633
|
350,383
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-13,385
|
-350
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
123
|
1,509
|
111
|
35
|
23
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
123
|
1,509
|
111
|
35
|
23
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
66,448
|
58,854
|
1
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,578,938
|
1,774,004
|
1,301,535
|
1,218,962
|
1,750,574
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,067,183
|
936,393
|
467,485
|
387,117
|
901,913
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,064,421
|
933,319
|
466,346
|
266,799
|
781,642
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
702,315
|
310,347
|
191,272
|
4,169
|
181,324
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
213,334
|
245,487
|
84,168
|
151,044
|
154,893
|
4. Người mua trả tiền trước
|
101,219
|
228,095
|
137,703
|
54,643
|
20,896
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,185
|
15,036
|
13,059
|
25,917
|
28,721
|
6. Phải trả người lao động
|
701
|
524
|
107
|
107
|
121
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,372
|
6,695
|
4,866
|
21,649
|
30,085
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
39,295
|
127,135
|
35,170
|
9,271
|
365,603
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,762
|
3,074
|
1,139
|
120,318
|
120,271
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2,061
|
3,066
|
1,139
|
120,318
|
120,271
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
701
|
8
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
511,755
|
837,611
|
834,051
|
831,845
|
848,661
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
511,755
|
837,611
|
834,051
|
831,845
|
848,661
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
355,200
|
681,407
|
681,407
|
760,043
|
760,043
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
47,995
|
80,289
|
152,524
|
71,802
|
88,618
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
21,100
|
3,976
|
80,247
|
3,507
|
71,478
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
26,895
|
76,314
|
72,277
|
68,295
|
17,140
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
108,560
|
75,915
|
119
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,578,938
|
1,774,004
|
1,301,535
|
1,218,962
|
1,750,574
|