Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 249.329 315.081 946.324 1.613.621 1.954.993
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.767 1.405 3.225 4.627 5.160
1. Tiền 1.767 1.405 3.225 4.627 5.160
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 5.020 203.010 94.970 387.860
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 5.020 203.010 94.970 387.860
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 242.752 298.893 737.924 1.499.672 1.532.997
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50.107 27.618 10.546 43.510 7.731
2. Trả trước cho người bán 66.960 116.936 410.041 641.213 805.400
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10.087 10.000 14.000 423.000 420.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 140.860 169.602 328.895 417.367 325.284
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25.262 -25.262 -25.557 -25.418 -25.418
IV. Tổng hàng tồn kho 2.374 7.113 1.428 13.077 27.623
1. Hàng tồn kho 2.374 7.113 1.428 13.077 27.623
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.437 2.650 736 1.275 1.353
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17 35 45 52 155
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 73 0 0 915 889
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.347 2.614 691 308 308
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.033.540 993.099 804.250 856.197 856.151
I. Các khoản phải thu dài hạn 120.000 120.000 120.000 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 120.000 120.000 120.000 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 628 586 544 502 459
1. Tài sản cố định hữu hình 628 586 544 502 459
- Nguyên giá 4.722 4.722 4.722 4.722 4.722
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.094 -4.136 -4.178 -4.221 -4.263
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 912.888 872.504 683.684 855.674 855.674
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 550.640 505.640 333.650 505.640 505.640
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 375.633 378.433 350.383 350.383 350.383
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -13.385 -11.570 -350 -350 -350
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 24 9 23 22 18
1. Chi phí trả trước dài hạn 24 9 23 22 18
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.282.869 1.308.179 1.750.574 2.469.818 2.811.144
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 444.465 464.593 901.913 1.613.888 1.951.848
I. Nợ ngắn hạn 324.134 344.292 781.642 1.493.648 764.188
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 51.674 90.634 181.324 255.013 513.778
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 192.182 182.428 154.893 186.437 146.211
4. Người mua trả tiền trước 29.462 17.021 20.896 22.070 48.788
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25.602 23.563 28.721 29.784 29.097
6. Phải trả người lao động 99 110 121 260 127
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 20.351 25.787 30.085 24.104 25.476
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.764 4.749 365.603 975.980 711
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 120.331 120.301 120.271 120.241 1.187.660
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 1.187.449
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 120.331 120.301 120.271 120.241 211
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 838.404 843.587 848.661 855.930 859.296
I. Vốn chủ sở hữu 838.404 843.587 848.661 855.930 859.296
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 760.043 760.043 760.043 760.043 760.043
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 78.361 83.544 88.618 95.887 99.253
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 71.802 78.361 71.478 88.618 88.618
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.559 5.183 17.140 7.269 10.636
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.282.869 1.308.179 1.750.574 2.469.818 2.811.144