Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 282,124 303,361 274,010 414,471 364,212
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 282,124 303,361 274,010 414,471 364,212
4. Giá vốn hàng bán 279,116 300,577 267,242 399,698 355,305
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3,008 2,783 6,768 14,773 8,907
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,567 12,899 5,629 5,900 5,934
7. Chi phí tài chính 4,744 11,211 4,386 8,138 5,480
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 140
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 668 1,293 1,255 1,645 1,137
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2,163 3,179 6,756 10,890 8,085
12. Thu nhập khác 2,990 100 17 1,039
13. Chi phí khác 1,109 2 214 2,338
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1,881 -2 -114 -2,322 1,039
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4,044 3,177 6,642 8,568 9,124
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 740 -79 1,460 3,170 1,854
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 740 -79 1,460 3,170 1,854
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3,304 3,256 5,183 5,398 7,269
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3,304 3,256 5,183 5,398 7,269