1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
282,124
|
303,361
|
274,010
|
414,471
|
364,212
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
282,124
|
303,361
|
274,010
|
414,471
|
364,212
|
4. Giá vốn hàng bán
|
279,116
|
300,577
|
267,242
|
399,698
|
355,305
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3,008
|
2,783
|
6,768
|
14,773
|
8,907
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,567
|
12,899
|
5,629
|
5,900
|
5,934
|
7. Chi phí tài chính
|
4,744
|
11,211
|
4,386
|
8,138
|
5,480
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
140
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
668
|
1,293
|
1,255
|
1,645
|
1,137
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,163
|
3,179
|
6,756
|
10,890
|
8,085
|
12. Thu nhập khác
|
2,990
|
|
100
|
17
|
1,039
|
13. Chi phí khác
|
1,109
|
2
|
214
|
2,338
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,881
|
-2
|
-114
|
-2,322
|
1,039
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4,044
|
3,177
|
6,642
|
8,568
|
9,124
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
740
|
-79
|
1,460
|
3,170
|
1,854
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
740
|
-79
|
1,460
|
3,170
|
1,854
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3,304
|
3,256
|
5,183
|
5,398
|
7,269
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3,304
|
3,256
|
5,183
|
5,398
|
7,269
|