I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.177
|
6.642
|
8.568
|
9.124
|
4.219
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1.747
|
-2.805
|
-8.645
|
-551
|
-1.843
|
- Khấu hao TSCĐ
|
42
|
42
|
42
|
42
|
42
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-1.815
|
-10.925
|
-139
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12.899
|
-5.629
|
-5.900
|
-5.934
|
-63.085
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
11.109
|
4.597
|
8.138
|
5.480
|
61.200
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.430
|
3.837
|
-77
|
8.573
|
2.376
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
441.193
|
-40.843
|
-399.459
|
-227.908
|
25.661
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4.197
|
-4.739
|
5.685
|
-11.649
|
-14.546
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-365.140
|
-59.771
|
340.578
|
641.727
|
194.884
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-11
|
-4
|
-23
|
-6
|
-100
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
14.439
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.408
|
-13.358
|
-5.549
|
-10.041
|
-56.712
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-600
|
-4.099
|
0
|
-703
|
-1.000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
78.661
|
-104.539
|
-58.846
|
399.991
|
150.564
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6.000
|
8.980
|
-30.000
|
-476.950
|
-292.890
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
4.087
|
|
4.000
|
3.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-18.000
|
-21.000
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
42.000
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-64.362
|
-6.750
|
6
|
702
|
1.125
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-88.362
|
27.317
|
-29.994
|
-472.248
|
-288.765
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5.502
|
94.622
|
90.690
|
97.562
|
303.971
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
4.078
|
-17.762
|
-30
|
-23.903
|
-165.236
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
9.580
|
76.860
|
90.660
|
73.659
|
138.735
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-121
|
-362
|
1.820
|
1.402
|
533
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.887
|
1.767
|
1.405
|
3.225
|
4.627
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.767
|
1.405
|
3.225
|
4.627
|
5.160
|