TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
590.279
|
637.903
|
639.484
|
665.557
|
696.104
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
54.330
|
85.203
|
127.673
|
56.591
|
65.107
|
1. Tiền
|
45.174
|
73.092
|
78.326
|
47.291
|
55.807
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9.156
|
12.111
|
49.348
|
9.300
|
9.300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
93.077
|
104.418
|
79.878
|
161.316
|
185.357
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
93.077
|
104.418
|
79.878
|
161.316
|
185.357
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
133.901
|
145.592
|
133.258
|
136.436
|
139.693
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
143.818
|
152.537
|
146.244
|
140.523
|
152.319
|
2. Trả trước cho người bán
|
16.018
|
19.453
|
17.435
|
24.895
|
18.384
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
16.809
|
16.329
|
25.844
|
15.814
|
15.360
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-42.744
|
-42.727
|
-56.265
|
-44.797
|
-46.370
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
263.260
|
261.587
|
262.392
|
272.121
|
259.117
|
1. Hàng tồn kho
|
263.306
|
261.632
|
262.438
|
272.167
|
259.162
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-46
|
-46
|
-46
|
-46
|
-46
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
45.711
|
41.104
|
36.282
|
39.093
|
46.830
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
28.358
|
23.742
|
22.365
|
23.434
|
26.407
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14.726
|
15.348
|
11.994
|
13.725
|
18.441
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.627
|
2.014
|
1.923
|
1.934
|
1.982
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.463.159
|
1.449.283
|
1.453.838
|
1.494.630
|
1.481.343
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.757
|
6.132
|
6.132
|
6.132
|
5.954
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.757
|
6.132
|
6.132
|
6.132
|
5.954
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
606.580
|
594.014
|
582.932
|
1.076.263
|
1.072.610
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
599.916
|
587.571
|
576.710
|
1.070.252
|
1.060.533
|
- Nguyên giá
|
1.537.015
|
1.538.933
|
1.539.149
|
2.047.744
|
2.055.935
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-937.098
|
-951.362
|
-962.439
|
-977.492
|
-995.401
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.663
|
6.443
|
6.222
|
6.010
|
12.077
|
- Nguyên giá
|
22.827
|
22.827
|
22.827
|
22.827
|
29.267
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.164
|
-16.385
|
-16.605
|
-16.817
|
-17.190
|
III. Bất động sản đầu tư
|
70.542
|
70.007
|
69.473
|
68.939
|
68.404
|
- Nguyên giá
|
85.494
|
85.494
|
85.494
|
85.494
|
85.494
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.952
|
-15.487
|
-16.021
|
-16.555
|
-17.090
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
399.617
|
399.666
|
410.973
|
18.530
|
9.866
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
399.617
|
399.666
|
410.973
|
18.530
|
9.866
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
310.033
|
313.563
|
313.574
|
253.717
|
253.665
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
7.473
|
7.473
|
7.473
|
8.955
|
8.955
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
247.439
|
247.439
|
247.439
|
247.439
|
247.439
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.659
|
-2.659
|
-2.648
|
-2.677
|
-2.729
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
57.780
|
61.310
|
61.310
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
70.630
|
65.902
|
70.754
|
71.049
|
70.842
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
70.630
|
65.902
|
70.754
|
71.049
|
70.842
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.053.438
|
2.087.186
|
2.093.321
|
2.160.186
|
2.177.446
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
880.874
|
881.245
|
866.620
|
892.408
|
896.101
|
I. Nợ ngắn hạn
|
565.134
|
566.250
|
550.718
|
556.116
|
564.983
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
131.390
|
121.529
|
119.831
|
104.793
|
88.586
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
195.289
|
200.178
|
214.123
|
172.955
|
222.601
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22.354
|
30.171
|
20.295
|
26.586
|
2.142
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.195
|
15.298
|
7.888
|
8.445
|
11.143
|
6. Phải trả người lao động
|
27.585
|
28.282
|
35.060
|
14.658
|
26.548
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
33.304
|
33.626
|
28.617
|
28.827
|
29.087
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.987
|
2.981
|
2.981
|
2.329
|
1.414
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
107.060
|
108.704
|
108.292
|
111.214
|
122.765
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
15.420
|
11.011
|
0
|
77.884
|
43.673
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17.550
|
14.471
|
13.632
|
8.424
|
17.023
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
315.740
|
314.995
|
315.901
|
336.292
|
331.118
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
79
|
79
|
79
|
79
|
79
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
852
|
852
|
880
|
890
|
890
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
277.151
|
277.151
|
279.953
|
297.957
|
295.177
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
30.925
|
30.925
|
29.747
|
32.027
|
29.633
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
6.733
|
5.988
|
5.243
|
5.339
|
5.339
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.172.564
|
1.205.941
|
1.226.702
|
1.267.778
|
1.281.346
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.159.197
|
1.192.574
|
1.213.335
|
1.254.411
|
1.267.979
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.101.136
|
1.101.136
|
1.101.136
|
1.101.136
|
1.101.136
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.042
|
4.042
|
4.042
|
4.042
|
4.042
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-41
|
-41
|
-41
|
-41
|
-41
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-1.053
|
-1.053
|
-1.053
|
-1.053
|
-1.053
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
39.177
|
39.177
|
40.153
|
40.153
|
43.480
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-110.616
|
-92.122
|
-82.115
|
-55.300
|
-55.565
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-116.032
|
-116.051
|
-118.880
|
-70.929
|
-81.596
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.416
|
23.928
|
36.764
|
15.629
|
26.031
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
126.553
|
141.435
|
151.213
|
165.474
|
175.980
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
13.367
|
13.367
|
13.367
|
13.367
|
13.367
|
1. Nguồn kinh phí
|
13.367
|
13.367
|
13.367
|
13.367
|
13.367
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.053.438
|
2.087.186
|
2.093.321
|
2.160.186
|
2.177.446
|