1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
363.544
|
329.426
|
367.444
|
383.928
|
382.514
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
844
|
13
|
697
|
549
|
1.499
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
362.700
|
329.413
|
366.747
|
383.379
|
381.015
|
4. Giá vốn hàng bán
|
349.553
|
308.101
|
310.346
|
320.402
|
312.548
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.146
|
21.312
|
56.401
|
62.977
|
68.468
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.533
|
3.074
|
7.292
|
691
|
15.722
|
7. Chi phí tài chính
|
5.908
|
2.576
|
5.014
|
2.942
|
6.068
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
20.746
|
2.576
|
2.556
|
2.337
|
6.256
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.887
|
7.290
|
8.602
|
7.248
|
13.967
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.253
|
18.334
|
25.339
|
17.568
|
41.788
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-9.369
|
-3.814
|
24.738
|
35.910
|
22.368
|
12. Thu nhập khác
|
1.667
|
490
|
3.281
|
1.656
|
2.023
|
13. Chi phí khác
|
983
|
80
|
1.209
|
312
|
55
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
685
|
410
|
2.072
|
1.344
|
1.968
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-8.684
|
-3.403
|
26.811
|
37.254
|
24.335
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.862
|
1.786
|
2.813
|
4.101
|
1.330
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.607
|
0
|
-904
|
|
-1.178
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.469
|
1.786
|
1.909
|
4.101
|
152
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-13.154
|
-5.190
|
24.902
|
33.153
|
24.183
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-3.882
|
217
|
13.836
|
14.883
|
11.347
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-9.271
|
-5.407
|
11.065
|
18.270
|
12.836
|