TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
13.717.486
|
13.960.194
|
13.273.535
|
13.206.469
|
14.301.049
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.506.199
|
4.671.331
|
3.312.259
|
3.348.617
|
3.921.325
|
1. Tiền
|
2.445.017
|
2.758.531
|
1.867.473
|
1.968.410
|
1.920.086
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.061.182
|
1.912.799
|
1.444.786
|
1.380.206
|
2.001.238
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4.741.419
|
4.996.171
|
5.081.280
|
4.846.227
|
5.209.712
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.741.419
|
4.996.171
|
5.081.280
|
4.846.227
|
5.209.712
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.229.868
|
3.074.572
|
3.633.510
|
3.670.976
|
3.818.020
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.886.179
|
1.704.801
|
1.744.643
|
1.808.548
|
2.035.903
|
2. Trả trước cho người bán
|
734.106
|
751.127
|
906.708
|
929.921
|
833.991
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
135.872
|
131.330
|
203.408
|
204.600
|
221.465
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
825.839
|
849.080
|
1.139.299
|
1.094.702
|
1.098.053
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-352.128
|
-361.765
|
-360.548
|
-366.795
|
-371.391
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
503.314
|
475.375
|
482.151
|
507.923
|
497.138
|
1. Hàng tồn kho
|
707.768
|
679.829
|
686.471
|
712.243
|
701.457
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-204.454
|
-204.454
|
-204.320
|
-204.320
|
-204.320
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
736.685
|
742.744
|
764.334
|
832.727
|
854.854
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
105.404
|
88.466
|
79.963
|
89.941
|
136.360
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
488.272
|
510.169
|
545.142
|
604.095
|
578.332
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
143.009
|
144.109
|
139.229
|
138.691
|
140.163
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
15.659.819
|
15.557.814
|
17.112.911
|
17.753.531
|
18.838.866
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.121.815
|
1.126.894
|
1.444.400
|
1.475.742
|
1.484.090
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
100.290
|
100.290
|
93.600
|
93.600
|
87.844
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
813.050
|
794.028
|
1.030.690
|
1.002.509
|
892.068
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
208.475
|
232.576
|
320.110
|
379.634
|
504.179
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8.927.435
|
8.811.568
|
9.107.647
|
9.211.099
|
10.296.575
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.218.299
|
8.108.321
|
8.408.935
|
8.522.063
|
9.602.043
|
- Nguyên giá
|
30.565.812
|
29.566.745
|
29.977.800
|
30.397.224
|
30.952.190
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.347.513
|
-21.458.424
|
-21.568.864
|
-21.875.161
|
-21.350.147
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
46.687
|
45.958
|
45.230
|
44.501
|
43.772
|
- Nguyên giá
|
58.290
|
58.290
|
58.290
|
58.290
|
58.290
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.603
|
-12.332
|
-13.061
|
-13.789
|
-14.518
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
662.449
|
657.288
|
653.481
|
644.535
|
650.760
|
- Nguyên giá
|
930.658
|
931.717
|
934.523
|
929.857
|
943.467
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-268.208
|
-274.429
|
-281.042
|
-285.322
|
-292.707
|
III. Bất động sản đầu tư
|
436.630
|
427.209
|
417.002
|
414.283
|
404.009
|
- Nguyên giá
|
800.629
|
801.561
|
801.561
|
823.354
|
823.354
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-363.999
|
-374.351
|
-384.558
|
-409.070
|
-419.345
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.701.227
|
2.803.266
|
3.537.512
|
3.867.287
|
3.235.068
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
39.068
|
39.115
|
39.142
|
39.174
|
39.222
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.662.158
|
2.764.151
|
3.498.371
|
3.828.113
|
3.195.846
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.079.142
|
2.022.453
|
2.204.839
|
2.368.783
|
2.963.469
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.691.754
|
1.651.761
|
1.834.245
|
1.997.594
|
2.581.849
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
411.518
|
395.343
|
394.937
|
395.522
|
393.153
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-24.130
|
-24.651
|
-24.343
|
-24.333
|
-24.333
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12.800
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
393.570
|
366.424
|
401.511
|
416.336
|
455.655
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
364.104
|
336.955
|
372.722
|
388.300
|
427.316
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
29.466
|
29.469
|
28.789
|
28.036
|
28.339
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
29.377.305
|
29.518.008
|
30.386.446
|
30.960.000
|
33.139.915
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12.977.963
|
12.547.138
|
12.974.426
|
13.275.175
|
15.231.405
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8.260.872
|
7.809.037
|
8.117.283
|
7.648.015
|
8.615.819
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.515.750
|
1.480.735
|
1.280.755
|
1.334.586
|
1.473.924
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.467.986
|
1.270.399
|
1.695.089
|
1.346.369
|
1.541.095
|
4. Người mua trả tiền trước
|
213.727
|
74.311
|
77.549
|
75.144
|
85.533
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
332.037
|
501.215
|
310.589
|
264.414
|
404.474
|
6. Phải trả người lao động
|
447.844
|
557.883
|
683.770
|
332.472
|
467.121
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.406.674
|
2.415.748
|
2.307.741
|
2.389.604
|
2.602.015
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
23.383
|
28.048
|
25.137
|
171.234
|
163.860
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.573.254
|
1.271.053
|
1.568.588
|
1.587.891
|
1.599.686
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3.100
|
2.830
|
25.100
|
700
|
3.600
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
277.117
|
206.814
|
142.965
|
145.600
|
274.511
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.717.091
|
4.738.101
|
4.857.143
|
5.627.160
|
6.615.585
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
14.311
|
14.311
|
13.883
|
13.883
|
13.883
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.404.632
|
2.413.850
|
2.381.238
|
2.383.006
|
2.385.401
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.768.354
|
1.782.095
|
1.949.459
|
2.728.071
|
3.628.243
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
488.063
|
483.115
|
467.829
|
459.278
|
444.572
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
41.731
|
44.730
|
44.734
|
42.923
|
143.486
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
16.399.342
|
16.970.871
|
17.412.019
|
17.684.825
|
17.908.511
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
16.399.342
|
16.970.871
|
17.412.019
|
17.684.825
|
17.908.511
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12.005.880
|
12.005.880
|
12.005.880
|
12.005.880
|
12.005.880
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10.945
|
745
|
745
|
745
|
745
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
72.458
|
72.458
|
72.458
|
73.760
|
73.760
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-3.203.638
|
-3.203.638
|
-3.203.638
|
-3.203.638
|
-3.203.638
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
70.464
|
53.376
|
108.520
|
71.547
|
94.427
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.828.799
|
2.646.069
|
2.933.174
|
3.028.341
|
3.595.540
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
92
|
92
|
92
|
92
|
92
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-132.789
|
585.596
|
580.654
|
994.434
|
682.667
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1.328.995
|
-1.152.462
|
-1.435.628
|
724.492
|
-54.905
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.196.206
|
1.738.058
|
2.016.281
|
269.942
|
737.572
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4.747.130
|
4.810.292
|
4.914.134
|
4.713.663
|
4.659.037
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
29.377.305
|
29.518.008
|
30.386.446
|
30.960.000
|
33.139.915
|