TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,074,198
|
2,267,563
|
2,522,236
|
2,639,577
|
2,724,486
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
257,531
|
215,046
|
244,048
|
214,038
|
83,785
|
1. Tiền
|
43,756
|
32,367
|
15,371
|
21,949
|
12,911
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
213,775
|
182,679
|
228,677
|
192,089
|
70,874
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
252,975
|
281,773
|
308,560
|
310,931
|
474,320
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
252,975
|
281,773
|
308,560
|
310,931
|
474,320
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
830,184
|
993,097
|
1,156,876
|
1,329,165
|
1,309,014
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
600,315
|
734,094
|
775,399
|
946,705
|
967,708
|
2. Trả trước cho người bán
|
188,161
|
208,220
|
311,999
|
291,987
|
257,438
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
41,708
|
50,783
|
69,479
|
90,473
|
83,868
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
653,362
|
694,484
|
716,353
|
696,310
|
765,170
|
1. Hàng tồn kho
|
653,362
|
694,484
|
716,353
|
696,310
|
765,170
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
80,147
|
83,163
|
96,399
|
89,133
|
92,196
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,449
|
6,182
|
7,873
|
7,402
|
6,363
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
71,693
|
76,981
|
88,526
|
81,731
|
85,598
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5
|
0
|
0
|
0
|
236
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,758,011
|
1,755,162
|
1,785,865
|
1,801,105
|
1,773,543
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10,678
|
9,724
|
9,724
|
13,385
|
11,997
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10,678
|
9,724
|
9,724
|
13,385
|
11,997
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,590,561
|
1,603,091
|
1,637,332
|
1,633,076
|
1,601,212
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,264,558
|
1,231,575
|
1,212,662
|
1,191,947
|
1,169,978
|
- Nguyên giá
|
1,602,186
|
1,615,384
|
1,618,821
|
1,618,750
|
1,618,750
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-337,628
|
-383,809
|
-406,159
|
-426,803
|
-448,771
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
326,003
|
371,517
|
424,670
|
441,129
|
431,233
|
- Nguyên giá
|
378,158
|
436,904
|
498,546
|
524,320
|
522,940
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-52,155
|
-65,387
|
-73,877
|
-83,191
|
-91,706
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
32,753
|
15,915
|
13,918
|
14,133
|
16,866
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
15,915
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
32,753
|
0
|
13,918
|
14,133
|
16,866
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
0
|
1,500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,500
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
119,019
|
121,431
|
119,891
|
140,510
|
141,968
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
119,019
|
121,431
|
119,891
|
120,721
|
122,179
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
19,789
|
19,789
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,832,209
|
4,022,725
|
4,308,101
|
4,440,681
|
4,498,029
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,642,804
|
2,808,578
|
3,073,490
|
3,178,517
|
3,216,805
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,988,174
|
2,116,864
|
2,385,408
|
2,364,151
|
2,494,616
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,631,533
|
1,764,571
|
1,968,379
|
1,988,719
|
2,267,173
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
264,390
|
247,898
|
323,575
|
303,690
|
192,432
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14,437
|
22,123
|
15,328
|
10,620
|
5,042
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,709
|
730
|
869
|
392
|
1,896
|
6. Phải trả người lao động
|
4,599
|
4,919
|
7,333
|
5,647
|
4,644
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11,982
|
10,534
|
10,807
|
11,062
|
14,196
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
50
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
57,523
|
66,039
|
59,117
|
44,022
|
9,232
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
654,630
|
691,714
|
688,082
|
814,365
|
722,189
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
153,298
|
190,491
|
210,411
|
324,119
|
290,648
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
501,333
|
501,223
|
477,671
|
490,247
|
431,541
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,189,405
|
1,214,147
|
1,234,611
|
1,262,165
|
1,281,224
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,189,405
|
1,214,147
|
1,234,611
|
1,262,165
|
1,281,224
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
999,199
|
999,199
|
999,199
|
1,059,151
|
1,059,151
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
32,500
|
32,500
|
32,500
|
32,500
|
32,500
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
157,706
|
182,448
|
202,912
|
170,514
|
189,573
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
95,245
|
157,706
|
157,706
|
97,755
|
170,334
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
62,461
|
24,741
|
45,206
|
72,760
|
19,239
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,832,209
|
4,022,725
|
4,308,101
|
4,440,681
|
4,498,029
|