I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
70.031
|
63.412
|
73.481
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
228.528
|
290.415
|
293.529
|
- Khấu hao TSCĐ
|
109.491
|
117.922
|
123.487
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-5.563
|
3.575
|
7.347
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7.154
|
-11.425
|
-11.947
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
131.755
|
180.343
|
174.642
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
298.559
|
353.827
|
367.010
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-84.191
|
-135.928
|
-515.359
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-260.713
|
-3.955
|
-62.184
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
177.633
|
-136.157
|
167.510
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-6.440
|
-7.930
|
-3.079
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-150.551
|
-180.914
|
-175.122
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.434
|
-1.533
|
-636
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-5
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-30.138
|
-112.594
|
-221.859
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-228.560
|
-71.692
|
-26.964
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
70
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-151.325
|
-130.400
|
-435.040
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
84.447
|
20.660
|
242.273
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-39.200
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
183.000
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.479
|
10.285
|
6.393
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-330.159
|
11.923
|
-213.339
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.459.951
|
2.766.001
|
4.019.716
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.026.928
|
-2.427.603
|
-3.686.067
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-84.846
|
-63.471
|
-86.986
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-59.952
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
288.224
|
274.927
|
246.663
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-72.073
|
174.255
|
-188.535
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
155.358
|
83.257
|
257.531
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-28
|
18
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
83.257
|
257.531
|
68.999
|