I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-212
|
-128.130
|
2.420
|
12.918
|
35.544
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.484
|
113.977
|
15.845
|
19.081
|
-442
|
- Khấu hao TSCĐ
|
26.246
|
23.513
|
22.424
|
21.726
|
20.168
|
- Các khoản dự phòng
|
90
|
90.965
|
469
|
906
|
324
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-28
|
63
|
20
|
208
|
846
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-25.002
|
-12.859
|
-18.870
|
-15.371
|
-26.891
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9.179
|
12.295
|
11.801
|
11.612
|
5.111
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10.272
|
-14.154
|
18.265
|
31.998
|
35.101
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
23.171
|
15.981
|
-24.867
|
19.505
|
-5.962
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
20.667
|
11.902
|
-18.355
|
-9.604
|
-4.112
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-63.370
|
-2.286
|
23.700
|
24.012
|
9.933
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.355
|
-2.494
|
1.194
|
994
|
398
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8.420
|
-12.711
|
-11.764
|
-11.612
|
-5.146
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.950
|
-68
|
-127
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
165
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7.146
|
-3.662
|
-1.413
|
-1.315
|
-290
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-24.420
|
-7.491
|
-13.367
|
54.144
|
29.923
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-103.726
|
-712
|
-4.271
|
-1.041
|
-1.424
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
40
|
359
|
272
|
131
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-78.100
|
-3.002
|
-15.000
|
-1.800
|
-11.838
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
60.462
|
25.540
|
15.000
|
0
|
2.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
25.115
|
13.569
|
18.310
|
9.649
|
27.039
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-96.209
|
35.754
|
14.311
|
6.939
|
15.777
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
129.515
|
86.780
|
115.193
|
144.919
|
50.015
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-28.527
|
-125.903
|
-115.737
|
-182.287
|
-93.305
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17.571
|
-2.134
|
-64
|
-2
|
-96
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
83.418
|
-41.257
|
-609
|
-37.371
|
-43.386
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-37.212
|
-12.995
|
335
|
23.711
|
2.314
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
68.686
|
31.475
|
18.481
|
18.805
|
42.455
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
0
|
-11
|
-62
|
51
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31.475
|
18.481
|
18.805
|
42.455
|
44.819
|