1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
749.333
|
748.628
|
853.430
|
888.862
|
906.054
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
749.333
|
748.628
|
853.430
|
888.862
|
906.054
|
4. Giá vốn hàng bán
|
522.656
|
547.399
|
586.294
|
606.984
|
616.375
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
226.676
|
201.229
|
267.136
|
281.878
|
289.679
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.642
|
1.204
|
1.983
|
5.159
|
2.536
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
139.529
|
115.138
|
164.304
|
165.506
|
167.701
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
68.251
|
66.122
|
77.974
|
88.442
|
84.676
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
20.539
|
21.174
|
26.842
|
33.089
|
39.838
|
12. Thu nhập khác
|
407
|
851
|
118
|
35
|
179
|
13. Chi phí khác
|
147
|
19
|
8
|
166
|
5
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
260
|
832
|
110
|
-131
|
173
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
20.799
|
22.006
|
26.952
|
32.958
|
40.011
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.230
|
1.352
|
9.175
|
8.343
|
9.424
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.771
|
2.900
|
-2.979
|
-712
|
187
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.459
|
4.253
|
6.196
|
7.631
|
9.611
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16.340
|
17.753
|
20.756
|
25.327
|
30.400
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16.340
|
17.753
|
20.756
|
25.327
|
30.400
|