Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 749.333 748.628 853.430 888.862 906.054
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 749.333 748.628 853.430 888.862 906.054
4. Giá vốn hàng bán 522.656 547.399 586.294 606.984 616.375
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 226.676 201.229 267.136 281.878 289.679
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.642 1.204 1.983 5.159 2.536
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 139.529 115.138 164.304 165.506 167.701
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 68.251 66.122 77.974 88.442 84.676
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 20.539 21.174 26.842 33.089 39.838
12. Thu nhập khác 407 851 118 35 179
13. Chi phí khác 147 19 8 166 5
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 260 832 110 -131 173
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 20.799 22.006 26.952 32.958 40.011
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.230 1.352 9.175 8.343 9.424
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.771 2.900 -2.979 -712 187
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.459 4.253 6.196 7.631 9.611
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 16.340 17.753 20.756 25.327 30.400
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 16.340 17.753 20.756 25.327 30.400