TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
103.303
|
104.795
|
155.254
|
141.418
|
123.712
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
62.294
|
56.497
|
58.091
|
33.615
|
25.119
|
1. Tiền
|
42.294
|
36.497
|
37.091
|
33.615
|
20.119
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20.000
|
20.000
|
21.000
|
0
|
5.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.000
|
10.000
|
55.000
|
65.000
|
60.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.000
|
10.000
|
55.000
|
65.000
|
60.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
17.466
|
26.274
|
13.554
|
12.521
|
11.652
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
16.367
|
24.998
|
11.890
|
13.162
|
12.280
|
2. Trả trước cho người bán
|
257
|
720
|
876
|
326
|
447
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
842
|
556
|
1.032
|
1.136
|
1.344
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-244
|
-2.102
|
-2.419
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11.765
|
8.928
|
27.054
|
28.253
|
23.708
|
1. Hàng tồn kho
|
11.765
|
8.928
|
27.054
|
28.253
|
23.708
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.778
|
3.096
|
1.555
|
2.029
|
3.233
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.448
|
1.627
|
529
|
512
|
827
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
159
|
0
|
1.026
|
1.517
|
2.405
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
171
|
1.469
|
0
|
1
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
170.672
|
153.513
|
145.927
|
161.238
|
199.774
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
39
|
39
|
39
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
39
|
39
|
39
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
155.877
|
139.909
|
140.973
|
146.159
|
180.221
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
153.919
|
136.554
|
138.477
|
144.597
|
179.154
|
- Nguyên giá
|
425.156
|
439.402
|
468.653
|
495.727
|
557.071
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-271.237
|
-302.848
|
-330.176
|
-351.130
|
-377.917
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.958
|
3.355
|
2.495
|
1.562
|
1.067
|
- Nguyên giá
|
9.198
|
11.861
|
12.831
|
13.519
|
14.186
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.240
|
-8.506
|
-10.336
|
-11.957
|
-13.119
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.084
|
978
|
969
|
8.885
|
9.308
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.084
|
978
|
969
|
8.885
|
9.308
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.711
|
12.627
|
3.946
|
6.155
|
10.206
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.276
|
12.061
|
240
|
1.679
|
5.917
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.435
|
566
|
3.707
|
4.477
|
4.290
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
273.976
|
258.308
|
301.181
|
302.656
|
323.486
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
106.659
|
89.439
|
119.287
|
126.945
|
142.059
|
I. Nợ ngắn hạn
|
106.037
|
89.034
|
118.942
|
126.620
|
141.734
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
80.670
|
60.006
|
75.972
|
85.713
|
93.952
|
4. Người mua trả tiền trước
|
952
|
785
|
612
|
558
|
1.088
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.297
|
9.068
|
22.931
|
17.847
|
25.974
|
6. Phải trả người lao động
|
12.593
|
13.997
|
15.822
|
16.024
|
15.511
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.299
|
301
|
154
|
192
|
197
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.073
|
3.875
|
2.990
|
6.221
|
4.691
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
152
|
1.003
|
462
|
67
|
320
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
623
|
405
|
345
|
325
|
325
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
623
|
405
|
345
|
325
|
325
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
167.316
|
168.869
|
181.894
|
175.711
|
181.427
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
167.316
|
168.869
|
181.894
|
175.711
|
181.427
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
109.000
|
109.000
|
109.000
|
109.000
|
109.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
432
|
432
|
432
|
432
|
432
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
40.680
|
41.150
|
41.596
|
41.596
|
41.596
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17.205
|
18.287
|
30.867
|
24.683
|
30.400
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
865
|
0
|
10.111
|
-644
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
16.340
|
18.287
|
20.756
|
25.327
|
30.400
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
273.976
|
258.308
|
301.181
|
302.656
|
323.486
|