TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
149.269
|
134.077
|
123.712
|
122.081
|
127.201
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
27.423
|
19.529
|
25.119
|
36.228
|
54.323
|
1. Tiền
|
17.423
|
19.529
|
20.119
|
36.228
|
49.323
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.000
|
0
|
5.000
|
0
|
5.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
70.000
|
65.000
|
60.000
|
25.000
|
15.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
70.000
|
65.000
|
60.000
|
25.000
|
15.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
24.705
|
23.110
|
11.652
|
26.900
|
22.691
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
23.387
|
20.958
|
12.280
|
23.814
|
22.720
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.203
|
3.035
|
447
|
4.230
|
1.205
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.217
|
1.219
|
1.344
|
1.250
|
1.159
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.102
|
-2.102
|
-2.419
|
-2.394
|
-2.394
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
26.380
|
24.956
|
23.708
|
33.477
|
31.802
|
1. Hàng tồn kho
|
26.380
|
24.956
|
23.708
|
33.477
|
31.802
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
761
|
1.482
|
3.233
|
476
|
3.386
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
761
|
1.482
|
827
|
476
|
3.386
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
2.405
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
160.858
|
169.304
|
199.774
|
193.742
|
194.654
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
39
|
39
|
39
|
39
|
39
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
39
|
39
|
39
|
39
|
39
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
146.821
|
156.942
|
180.221
|
182.402
|
183.646
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
145.366
|
155.681
|
179.154
|
181.529
|
182.966
|
- Nguyên giá
|
513.126
|
532.237
|
557.071
|
568.135
|
578.920
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-367.760
|
-376.556
|
-377.917
|
-386.606
|
-395.954
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.455
|
1.261
|
1.067
|
874
|
680
|
- Nguyên giá
|
14.186
|
14.186
|
14.186
|
14.186
|
14.186
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.731
|
-12.925
|
-13.119
|
-13.313
|
-13.506
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7.746
|
3.171
|
9.308
|
1.806
|
2.403
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7.746
|
3.171
|
9.308
|
1.806
|
2.403
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.251
|
9.151
|
10.206
|
9.495
|
8.566
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.536
|
4.891
|
5.917
|
6.591
|
4.786
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
4.716
|
4.260
|
4.290
|
2.904
|
3.780
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
310.127
|
303.381
|
323.486
|
315.823
|
321.855
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
143.695
|
128.877
|
142.059
|
121.091
|
149.842
|
I. Nợ ngắn hạn
|
143.370
|
128.552
|
141.734
|
120.766
|
149.517
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
72.968
|
73.845
|
93.952
|
71.148
|
69.063
|
4. Người mua trả tiền trước
|
870
|
853
|
1.088
|
907
|
1.099
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
27.835
|
25.669
|
25.974
|
33.476
|
33.368
|
6. Phải trả người lao động
|
12.679
|
18.819
|
15.511
|
11.170
|
12.983
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
81
|
64
|
197
|
70
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
21.806
|
3.764
|
4.691
|
3.533
|
23.868
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.131
|
5.539
|
320
|
463
|
9.136
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
325
|
325
|
325
|
325
|
325
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
325
|
325
|
325
|
325
|
325
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
166.432
|
174.503
|
181.427
|
194.732
|
172.014
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
166.432
|
174.503
|
181.427
|
194.732
|
172.014
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
109.000
|
109.000
|
109.000
|
109.000
|
109.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
432
|
432
|
432
|
432
|
432
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
41.596
|
41.596
|
41.596
|
41.596
|
41.596
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15.405
|
23.476
|
30.400
|
43.705
|
20.986
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
31.853
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
15.405
|
23.476
|
30.400
|
11.852
|
20.986
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
310.127
|
303.381
|
323.486
|
315.823
|
321.855
|