I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7.881
|
8.832
|
10.592
|
10.702
|
9.876
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1.264
|
8.415
|
8.410
|
8.403
|
1.435
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-1.433
|
8.676
|
9.503
|
8.990
|
1.555
|
- Các khoản dự phòng
|
1.824
|
|
|
|
317
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.654
|
-261
|
-1.093
|
-587
|
-437
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6.617
|
17.247
|
19.002
|
19.105
|
11.312
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
16.671
|
-10.457
|
-210
|
4.868
|
9.662
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6.067
|
341
|
1.532
|
1.424
|
1.249
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
20.334
|
496
|
861
|
3.867
|
18.497
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-398
|
-1.472
|
1.366
|
-4.076
|
-371
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.466
|
|
-3.988
|
-1.279
|
-4.023
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.833
|
|
|
-1.051
|
-5.761
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
38.523
|
6.156
|
18.562
|
22.858
|
30.564
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-34.124
|
-9.541
|
-7.502
|
-19.319
|
-30.786
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-75.000
|
-30.000
|
-50.000
|
5.000
|
-65.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
75.000
|
30.000
|
25.000
|
|
70.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.380
|
261
|
886
|
380
|
595
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-32.742
|
-9.280
|
-31.616
|
-13.939
|
-25.191
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-93
|
|
-13
|
-16.814
|
217
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-93
|
|
-13
|
-16.814
|
217
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.688
|
-3.124
|
-13.067
|
-7.894
|
5.590
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27.927
|
33.615
|
30.490
|
27.423
|
19.529
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
33.615
|
30.490
|
17.423
|
19.529
|
25.119
|