|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,701,953
|
5,211,375
|
4,421,981
|
4,565,631
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
198,314
|
331,003
|
280,143
|
316,252
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3,503,639
|
4,880,373
|
4,141,839
|
4,249,379
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2,996,943
|
4,366,462
|
3,742,610
|
3,680,061
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
506,696
|
513,911
|
399,229
|
569,317
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
293,324
|
263,791
|
56,293
|
41,424
|
|
7. Chi phí tài chính
|
100,063
|
113,968
|
174,534
|
110,097
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
80,788
|
75,758
|
101,783
|
86,005
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
27,739
|
30,299
|
28,555
|
15,171
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
152,759
|
187,976
|
182,822
|
245,672
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
204,815
|
193,905
|
335,877
|
141,468
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
370,122
|
312,151
|
-209,157
|
128,676
|
|
12. Thu nhập khác
|
3,558
|
46,043
|
6,694
|
2,629
|
|
13. Chi phí khác
|
10,254
|
3,080
|
42,865
|
4,617
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-6,696
|
42,964
|
-36,170
|
-1,988
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
363,427
|
355,114
|
-245,327
|
126,688
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
45,353
|
24,230
|
44,420
|
33,073
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
325
|
57,330
|
-42,047
|
-7,676
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
45,678
|
81,560
|
2,373
|
25,397
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
317,749
|
273,554
|
-247,700
|
101,291
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
18,199
|
-187
|
1,883
|
16,303
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
299,550
|
273,741
|
-249,583
|
84,988
|