Đơn vị: 1.000.000đ
  2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.005.921 2.550.679 2.053.080 2.058.304
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 257.311 177.060 294.901 114.425
1. Tiền 137.834 160.630 277.784 103.425
2. Các khoản tương đương tiền 119.477 16.430 17.117 11.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18.000 33.700 26.200 14.917
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18.000 33.700 26.200 14.917
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 930.432 1.465.182 945.080 1.211.726
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 272.046 548.106 578.750 674.946
2. Trả trước cho người bán 20.988 70.205 89.818 173.195
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 620.261 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 20.000 0 577.561 641.624
6. Phải thu ngắn hạn khác 628.070 243.773 251.684 230.316
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10.672 -17.162 -552.732 -508.354
IV. Tổng hàng tồn kho 731.807 823.741 748.423 679.785
1. Hàng tồn kho 733.842 828.230 753.653 682.146
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.035 -4.490 -5.229 -2.361
V. Tài sản ngắn hạn khác 68.370 50.995 38.475 37.451
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 52.484 27.736 13.815 13.204
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.654 2.630 2.759 2.133
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14.232 20.629 21.902 22.114
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.690.734 2.596.509 1.822.920 1.717.200
I. Các khoản phải thu dài hạn 147.586 692.043 290.206 290.231
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 22.474 12.712 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 125.112 679.332 627.206 627.231
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 -337.000 -337.000
II. Tài sản cố định 1.005.137 1.142.312 964.146 887.001
1. Tài sản cố định hữu hình 928.913 1.015.056 828.166 757.509
- Nguyên giá 1.321.040 1.567.111 1.390.655 1.388.900
- Giá trị hao mòn lũy kế -392.127 -552.055 -562.489 -631.391
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 21.404 22.555
- Nguyên giá 0 0 22.962 26.005
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -1.558 -3.451
3. Tài sản cố định vô hình 76.224 127.256 114.575 106.937
- Nguyên giá 109.294 166.829 161.348 161.411
- Giá trị hao mòn lũy kế -33.071 -39.573 -46.773 -54.474
III. Bất động sản đầu tư 3.448 0 0 0
- Nguyên giá 4.492 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.044 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 88.782 160.279 85.342 85.345
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 88.782 160.279 85.342 85.345
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 166.380 156.279 165.385 161.129
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 98.257 99.759 102.598 93.006
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 68.123 68.123 68.123 68.123
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -11.603 -5.336 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 172.728 247.790 225.518 212.032
1. Chi phí trả trước dài hạn 167.041 242.872 221.235 204.156
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 5.688 4.918 4.283 7.875
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 106.673 197.805 92.324 81.462
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.696.655 5.147.188 3.876.001 3.775.504
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.423.411 2.159.887 1.939.275 1.770.900
I. Nợ ngắn hạn 1.097.978 1.666.367 1.639.932 1.648.354
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 640.107 1.029.801 1.146.259 1.187.695
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 315.390 458.623 358.406 243.772
4. Người mua trả tiền trước 33.414 48.304 28.519 29.818
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10.325 25.083 27.124 24.285
6. Phải trả người lao động 29.745 17.714 21.072 27.211
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 45.096 64.196 35.708 69.964
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 106 98
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.686 14.528 15.980 59.652
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 1.666 1.743
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17.214 8.119 5.092 4.118
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 325.433 493.520 299.343 122.546
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 280
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 298.506 387.348 234.914 61.837
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 22.049 100.856 58.503 54.420
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 4.878 5.315 5.925 6.009
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.273.244 2.987.301 1.936.725 2.004.603
I. Vốn chủ sở hữu 2.273.244 2.987.301 1.936.725 2.004.603
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.088.843 1.197.843 1.197.843 1.197.843
2. Thặng dư vốn cổ phần 65.439 426.599 426.599 426.599
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu -3.772 -3.772 -3.772 -3.772
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 68.357 69.832 70.988 71.989
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 965.458 1.227.638 224.550 289.557
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 665.908 953.897 1.154.749 206.688
- LNST chưa phân phối kỳ này 299.550 273.741 -930.199 82.869
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 88.919 69.162 20.518 22.388
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.696.655 5.147.188 3.876.001 3.775.504