TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.005.921
|
2.550.679
|
2.053.080
|
2.058.304
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
257.311
|
177.060
|
294.901
|
114.425
|
1. Tiền
|
137.834
|
160.630
|
277.784
|
103.425
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
119.477
|
16.430
|
17.117
|
11.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
18.000
|
33.700
|
26.200
|
14.917
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
18.000
|
33.700
|
26.200
|
14.917
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
930.432
|
1.465.182
|
945.080
|
1.211.726
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
272.046
|
548.106
|
578.750
|
674.946
|
2. Trả trước cho người bán
|
20.988
|
70.205
|
89.818
|
173.195
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
620.261
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
20.000
|
0
|
577.561
|
641.624
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
628.070
|
243.773
|
251.684
|
230.316
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10.672
|
-17.162
|
-552.732
|
-508.354
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
731.807
|
823.741
|
748.423
|
679.785
|
1. Hàng tồn kho
|
733.842
|
828.230
|
753.653
|
682.146
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.035
|
-4.490
|
-5.229
|
-2.361
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
68.370
|
50.995
|
38.475
|
37.451
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
52.484
|
27.736
|
13.815
|
13.204
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.654
|
2.630
|
2.759
|
2.133
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14.232
|
20.629
|
21.902
|
22.114
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.690.734
|
2.596.509
|
1.822.920
|
1.717.200
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
147.586
|
692.043
|
290.206
|
290.231
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
22.474
|
12.712
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
125.112
|
679.332
|
627.206
|
627.231
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-337.000
|
-337.000
|
II. Tài sản cố định
|
1.005.137
|
1.142.312
|
964.146
|
887.001
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
928.913
|
1.015.056
|
828.166
|
757.509
|
- Nguyên giá
|
1.321.040
|
1.567.111
|
1.390.655
|
1.388.900
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-392.127
|
-552.055
|
-562.489
|
-631.391
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
21.404
|
22.555
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
22.962
|
26.005
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-1.558
|
-3.451
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
76.224
|
127.256
|
114.575
|
106.937
|
- Nguyên giá
|
109.294
|
166.829
|
161.348
|
161.411
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33.071
|
-39.573
|
-46.773
|
-54.474
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3.448
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
4.492
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.044
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
88.782
|
160.279
|
85.342
|
85.345
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
88.782
|
160.279
|
85.342
|
85.345
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
166.380
|
156.279
|
165.385
|
161.129
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
98.257
|
99.759
|
102.598
|
93.006
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
68.123
|
68.123
|
68.123
|
68.123
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-11.603
|
-5.336
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
172.728
|
247.790
|
225.518
|
212.032
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
167.041
|
242.872
|
221.235
|
204.156
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
5.688
|
4.918
|
4.283
|
7.875
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
106.673
|
197.805
|
92.324
|
81.462
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.696.655
|
5.147.188
|
3.876.001
|
3.775.504
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.423.411
|
2.159.887
|
1.939.275
|
1.770.900
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.097.978
|
1.666.367
|
1.639.932
|
1.648.354
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
640.107
|
1.029.801
|
1.146.259
|
1.187.695
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
315.390
|
458.623
|
358.406
|
243.772
|
4. Người mua trả tiền trước
|
33.414
|
48.304
|
28.519
|
29.818
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.325
|
25.083
|
27.124
|
24.285
|
6. Phải trả người lao động
|
29.745
|
17.714
|
21.072
|
27.211
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
45.096
|
64.196
|
35.708
|
69.964
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
106
|
98
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.686
|
14.528
|
15.980
|
59.652
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.666
|
1.743
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17.214
|
8.119
|
5.092
|
4.118
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
325.433
|
493.520
|
299.343
|
122.546
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
280
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
298.506
|
387.348
|
234.914
|
61.837
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
22.049
|
100.856
|
58.503
|
54.420
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4.878
|
5.315
|
5.925
|
6.009
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.273.244
|
2.987.301
|
1.936.725
|
2.004.603
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.273.244
|
2.987.301
|
1.936.725
|
2.004.603
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.088.843
|
1.197.843
|
1.197.843
|
1.197.843
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
65.439
|
426.599
|
426.599
|
426.599
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-3.772
|
-3.772
|
-3.772
|
-3.772
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
68.357
|
69.832
|
70.988
|
71.989
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
965.458
|
1.227.638
|
224.550
|
289.557
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
665.908
|
953.897
|
1.154.749
|
206.688
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
299.550
|
273.741
|
-930.199
|
82.869
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
88.919
|
69.162
|
20.518
|
22.388
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.696.655
|
5.147.188
|
3.876.001
|
3.775.504
|