Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.046.345 1.106.520 1.186.302 1.226.464 1.188.008
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 76.136 73.678 85.996 80.442 87.002
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 970.209 1.032.842 1.100.306 1.146.022 1.101.006
4. Giá vốn hàng bán 880.559 888.301 941.144 974.267 900.581
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 89.650 144.541 159.162 171.755 200.424
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11.907 7.872 16.168 5.477 12.126
7. Chi phí tài chính 28.466 40.153 10.762 30.716 23.734
-Trong đó: Chi phí lãi vay 22.814 21.003 21.217 20.572 18.451
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 8.325 6.417 6.502 -6.072 3.227
9. Chi phí bán hàng 53.418 57.388 72.507 62.359 71.096
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 37.954 -1.149 47.223 53.090 43.544
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -9.956 62.438 51.341 24.995 77.404
12. Thu nhập khác 1.302 535 330 457 150
13. Chi phí khác 3.023 269 83 1.237 198
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.720 266 248 -780 -48
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -11.676 62.704 51.588 24.215 77.356
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.355 7.694 7.664 10.370 6.214
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.700 -156 1.293 -10.513 -331
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.056 7.539 8.958 -144 5.883
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -20.732 55.165 42.631 24.359 71.473
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3.957 5.296 3.147 3.906 3.201
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -24.689 49.870 39.484 20.452 68.273