1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.046.345
|
1.106.520
|
1.186.302
|
1.226.464
|
1.188.008
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
76.136
|
73.678
|
85.996
|
80.442
|
87.002
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
970.209
|
1.032.842
|
1.100.306
|
1.146.022
|
1.101.006
|
4. Giá vốn hàng bán
|
880.559
|
888.301
|
941.144
|
974.267
|
900.581
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
89.650
|
144.541
|
159.162
|
171.755
|
200.424
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11.907
|
7.872
|
16.168
|
5.477
|
12.126
|
7. Chi phí tài chính
|
28.466
|
40.153
|
10.762
|
30.716
|
23.734
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22.814
|
21.003
|
21.217
|
20.572
|
18.451
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
8.325
|
6.417
|
6.502
|
-6.072
|
3.227
|
9. Chi phí bán hàng
|
53.418
|
57.388
|
72.507
|
62.359
|
71.096
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
37.954
|
-1.149
|
47.223
|
53.090
|
43.544
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-9.956
|
62.438
|
51.341
|
24.995
|
77.404
|
12. Thu nhập khác
|
1.302
|
535
|
330
|
457
|
150
|
13. Chi phí khác
|
3.023
|
269
|
83
|
1.237
|
198
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.720
|
266
|
248
|
-780
|
-48
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-11.676
|
62.704
|
51.588
|
24.215
|
77.356
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.355
|
7.694
|
7.664
|
10.370
|
6.214
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.700
|
-156
|
1.293
|
-10.513
|
-331
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.056
|
7.539
|
8.958
|
-144
|
5.883
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-20.732
|
55.165
|
42.631
|
24.359
|
71.473
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3.957
|
5.296
|
3.147
|
3.906
|
3.201
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-24.689
|
49.870
|
39.484
|
20.452
|
68.273
|