I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
62,704
|
51,588
|
24,215
|
77,356
|
90,674
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,196
|
6,600
|
61,392
|
27,664
|
32,843
|
- Khấu hao TSCĐ
|
24,846
|
24,635
|
24,974
|
24,050
|
23,716
|
- Các khoản dự phòng
|
-43,757
|
-8,732
|
73
|
-338
|
612
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
14,256
|
-14,676
|
11,239
|
-500
|
7,160
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10,152
|
-15,844
|
4,534
|
-13,999
|
-16,015
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
21,003
|
21,217
|
20,572
|
18,451
|
17,370
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
68,900
|
58,188
|
85,607
|
105,020
|
123,518
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-254,919
|
98,282
|
-42,312
|
12,815
|
-57,618
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
38,291
|
-49,897
|
111,520
|
-9,480
|
62,429
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-41,363
|
73,347
|
-12,992
|
10,879
|
41,882
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
15,368
|
7,783
|
-15,893
|
19,915
|
5,003
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12,585
|
-16,495
|
-12,033
|
-11,603
|
-8,729
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,708
|
-3,099
|
-8,318
|
-13,568
|
-3,018
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-15,551
|
-695
|
0
|
|
-15,401
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-209,568
|
167,414
|
105,579
|
113,977
|
148,065
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,363
|
-9,887
|
-1,686
|
-410
|
-1,390
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-209
|
148
|
83
|
|
213
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9,291
|
-125,000
|
-63,223
|
-10,495
|
-12,731
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
114,945
|
140,200
|
-21,299
|
12,527
|
7,045
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,281
|
697
|
16,044
|
4,780
|
5,464
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
105,363
|
6,158
|
-70,081
|
6,402
|
-1,400
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
833,700
|
548,952
|
906,914
|
581,687
|
730,086
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-824,619
|
-660,847
|
-968,544
|
-717,731
|
-813,868
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-1,309
|
-1,309
|
-1,309
|
-1,309
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,444
|
-8,848
|
-53
|
|
-10,661
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,364
|
-122,053
|
-62,991
|
-137,353
|
-95,750
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-107,568
|
51,520
|
-27,493
|
-16,973
|
50,915
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
207,327
|
90,547
|
141,879
|
114,425
|
97,415
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
10
|
-188
|
39
|
-36
|
14
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
99,769
|
141,879
|
114,425
|
97,415
|
148,344
|