I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
82,821
|
85,270
|
163,649
|
120,908
|
125,448
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,222
|
7,409
|
8,252
|
7,133
|
5,883
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,906
|
9,350
|
10,390
|
10,263
|
10,429
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
13
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-701
|
-1,941
|
-2,138
|
-3,130
|
-4,546
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5
|
0
|
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
91,043
|
92,679
|
171,901
|
128,041
|
131,331
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,459
|
-9,745
|
-12,473
|
-16,974
|
-975
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,510
|
-30,958
|
-19,900
|
6,802
|
-2,295
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4,665
|
26,059
|
33,745
|
-13,643
|
23,064
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
568
|
199
|
-48,783
|
2,630
|
-1,903
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5
|
0
|
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,880
|
-17,746
|
-11,591
|
-29,746
|
-24,260
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,722
|
-5,747
|
-5,861
|
-4,645
|
-9,649
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
72,700
|
54,742
|
107,040
|
72,464
|
115,313
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16,765
|
-23,144
|
-46,518
|
-65,841
|
-35,770
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
18
|
9
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-14,517
|
0
|
|
-45,000
|
-84,973
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,066
|
517
|
14,000
|
0
|
44,815
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
661
|
1,936
|
1,738
|
3,149
|
2,681
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-28,555
|
-20,673
|
-30,770
|
-107,692
|
-73,247
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-14,630
|
-15,050
|
-11,782
|
-14,805
|
-15,500
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14,630
|
-15,050
|
-11,782
|
-14,805
|
-15,500
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
29,515
|
19,019
|
64,488
|
-50,033
|
26,566
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
32,661
|
62,175
|
81,194
|
145,682
|
95,649
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
62,175
|
81,194
|
145,682
|
95,649
|
122,215
|