TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
160.519
|
211.971
|
295.904
|
299.365
|
372.200
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
62.175
|
81.194
|
145.682
|
95.649
|
122.215
|
1. Tiền
|
12.175
|
26.194
|
41.682
|
24.536
|
22.215
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50.000
|
55.000
|
104.000
|
71.112
|
100.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
14.517
|
14.000
|
0
|
45.000
|
85.158
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
14.517
|
14.000
|
0
|
45.000
|
85.158
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
23.491
|
25.371
|
33.854
|
51.576
|
54.150
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
10.648
|
13.922
|
23.648
|
35.552
|
41.078
|
2. Trả trước cho người bán
|
12.688
|
6.275
|
7.267
|
12.224
|
2.636
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
155
|
5.174
|
2.938
|
3.801
|
10.437
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
57.528
|
88.486
|
108.385
|
101.583
|
103.878
|
1. Hàng tồn kho
|
57.528
|
88.486
|
108.385
|
101.583
|
103.878
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.808
|
2.920
|
7.983
|
5.557
|
6.799
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
205
|
303
|
2.378
|
998
|
2.223
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.603
|
2.603
|
5.591
|
4.559
|
4.576
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
14
|
14
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
194.297
|
213.831
|
298.329
|
350.385
|
376.751
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
231
|
510
|
760
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
231
|
510
|
760
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
177.824
|
209.082
|
246.722
|
282.341
|
317.394
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
54.043
|
66.659
|
62.939
|
56.581
|
91.563
|
- Nguyên giá
|
157.186
|
178.682
|
184.735
|
187.933
|
232.632
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-103.143
|
-112.023
|
-121.796
|
-131.352
|
-141.069
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
123.782
|
142.423
|
183.783
|
225.760
|
225.830
|
- Nguyên giá
|
125.366
|
144.134
|
185.841
|
228.525
|
229.307
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.584
|
-1.711
|
-2.057
|
-2.765
|
-3.476
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
12.745
|
1.147
|
1.075
|
18.539
|
8.827
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12.745
|
1.147
|
1.075
|
18.539
|
8.827
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
255
|
255
|
255
|
255
|
255
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
255
|
255
|
255
|
255
|
255
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.472
|
3.346
|
50.046
|
48.741
|
49.515
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.165
|
2.868
|
49.575
|
48.325
|
49.003
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
307
|
478
|
471
|
415
|
512
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
354.816
|
425.802
|
594.233
|
649.750
|
748.951
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
67.919
|
92.820
|
148.712
|
135.725
|
161.595
|
I. Nợ ngắn hạn
|
67.919
|
92.820
|
148.712
|
135.725
|
161.595
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
19.930
|
19.100
|
25.900
|
26.605
|
25.722
|
4. Người mua trả tiền trước
|
270
|
1.954
|
9.143
|
1.015
|
1.268
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.794
|
6.615
|
25.154
|
21.932
|
26.286
|
6. Phải trả người lao động
|
34.350
|
49.788
|
72.056
|
59.601
|
73.850
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.027
|
12.559
|
13.002
|
20.070
|
32.101
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.147
|
990
|
1.060
|
5.394
|
1.262
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
402
|
1.815
|
2.397
|
1.107
|
1.107
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
286.897
|
332.981
|
445.521
|
514.026
|
587.356
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
286.897
|
332.981
|
445.521
|
514.026
|
587.356
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
59.640
|
59.640
|
59.640
|
59.640
|
59.640
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
227.257
|
273.341
|
385.881
|
454.386
|
527.716
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
155.648
|
205.186
|
255.127
|
357.896
|
428.993
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
71.609
|
68.155
|
130.754
|
96.490
|
98.723
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
354.816
|
425.802
|
594.233
|
649.750
|
748.951
|