Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 160.519 211.971 295.904 299.365 372.200
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62.175 81.194 145.682 95.649 122.215
1. Tiền 12.175 26.194 41.682 24.536 22.215
2. Các khoản tương đương tiền 50.000 55.000 104.000 71.112 100.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14.517 14.000 0 45.000 85.158
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14.517 14.000 0 45.000 85.158
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23.491 25.371 33.854 51.576 54.150
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10.648 13.922 23.648 35.552 41.078
2. Trả trước cho người bán 12.688 6.275 7.267 12.224 2.636
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 155 5.174 2.938 3.801 10.437
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 57.528 88.486 108.385 101.583 103.878
1. Hàng tồn kho 57.528 88.486 108.385 101.583 103.878
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.808 2.920 7.983 5.557 6.799
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 205 303 2.378 998 2.223
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.603 2.603 5.591 4.559 4.576
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 14 14 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 194.297 213.831 298.329 350.385 376.751
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 231 510 760
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 231 510 760
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 177.824 209.082 246.722 282.341 317.394
1. Tài sản cố định hữu hình 54.043 66.659 62.939 56.581 91.563
- Nguyên giá 157.186 178.682 184.735 187.933 232.632
- Giá trị hao mòn lũy kế -103.143 -112.023 -121.796 -131.352 -141.069
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 123.782 142.423 183.783 225.760 225.830
- Nguyên giá 125.366 144.134 185.841 228.525 229.307
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.584 -1.711 -2.057 -2.765 -3.476
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12.745 1.147 1.075 18.539 8.827
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12.745 1.147 1.075 18.539 8.827
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 255 255 255 255 255
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 255 255 255 255 255
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.472 3.346 50.046 48.741 49.515
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.165 2.868 49.575 48.325 49.003
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 307 478 471 415 512
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 354.816 425.802 594.233 649.750 748.951
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 67.919 92.820 148.712 135.725 161.595
I. Nợ ngắn hạn 67.919 92.820 148.712 135.725 161.595
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 19.930 19.100 25.900 26.605 25.722
4. Người mua trả tiền trước 270 1.954 9.143 1.015 1.268
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.794 6.615 25.154 21.932 26.286
6. Phải trả người lao động 34.350 49.788 72.056 59.601 73.850
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.027 12.559 13.002 20.070 32.101
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.147 990 1.060 5.394 1.262
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 402 1.815 2.397 1.107 1.107
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 286.897 332.981 445.521 514.026 587.356
I. Vốn chủ sở hữu 286.897 332.981 445.521 514.026 587.356
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 59.640 59.640 59.640 59.640 59.640
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 227.257 273.341 385.881 454.386 527.716
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 155.648 205.186 255.127 357.896 428.993
- LNST chưa phân phối kỳ này 71.609 68.155 130.754 96.490 98.723
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 354.816 425.802 594.233 649.750 748.951