I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
86.032
|
90.260
|
90.610
|
82.483
|
95.457
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
216.537
|
211.490
|
223.081
|
232.963
|
224.165
|
- Khấu hao TSCĐ
|
66.795
|
69.712
|
73.630
|
73.026
|
77.497
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9.870
|
-13.979
|
-15.354
|
-7.491
|
-16.894
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
159.611
|
155.757
|
164.805
|
167.427
|
163.562
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
302.569
|
301.750
|
313.691
|
315.446
|
319.622
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
64.616
|
197.282
|
36.720
|
-244.990
|
52.534
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-53.325
|
-45.402
|
-16.389
|
-7.181
|
-29.042
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
32.025
|
-3.395
|
-206
|
38.904
|
147.090
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.610
|
1.157
|
524
|
-1.755
|
654
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-191.038
|
-181.036
|
-204.996
|
-250.436
|
-254.749
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-20.030
|
-16.108
|
0
|
0
|
-36.910
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
131.207
|
254.248
|
129.344
|
-150.012
|
199.199
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12.137
|
-30.542
|
-42.761
|
-111.462
|
-39.707
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
700
|
-3.400
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.243
|
2.067
|
1.957
|
551
|
3.732
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10.894
|
-28.475
|
-40.104
|
-114.310
|
-38.474
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
403.874
|
400
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
100.282
|
119.271
|
163.620
|
116.068
|
112.703
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-153.669
|
-218.830
|
-282.695
|
-299.007
|
-213.635
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-665
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-53.387
|
-99.559
|
-119.075
|
220.935
|
-101.198
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
66.926
|
126.215
|
-29.835
|
-43.388
|
59.527
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
262.383
|
329.310
|
455.525
|
425.690
|
382.261
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
329.310
|
455.525
|
425.690
|
382.302
|
441.788
|