1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
328,209
|
368,502
|
376,947
|
274,142
|
293,891
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
328,209
|
368,502
|
376,947
|
274,142
|
293,891
|
4. Giá vốn hàng bán
|
320,544
|
359,840
|
371,140
|
257,924
|
276,729
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7,665
|
8,661
|
5,807
|
16,219
|
17,162
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,000
|
12,677
|
13,931
|
4,169
|
5,111
|
7. Chi phí tài chính
|
19,573
|
15,109
|
27,024
|
16,218
|
17,979
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,615
|
9,698
|
14,081
|
9,802
|
12,284
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,600
|
-169
|
3,070
|
-136
|
2,861
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,871
|
6,499
|
6,161
|
4,143
|
2,500
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,746
|
14,827
|
10,922
|
8,180
|
8,786
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-18,925
|
-15,266
|
-21,299
|
-8,289
|
-4,131
|
12. Thu nhập khác
|
701
|
1,140
|
131
|
133
|
33
|
13. Chi phí khác
|
105
|
-93
|
208
|
14
|
7
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
596
|
1,233
|
-77
|
119
|
26
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-18,329
|
-14,033
|
-21,376
|
-8,170
|
-4,105
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
110
|
-47
|
330
|
52
|
179
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
718
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
110
|
671
|
330
|
52
|
179
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-18,439
|
-14,704
|
-21,706
|
-8,222
|
-4,284
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
971
|
-5,273
|
110
|
1,606
|
-259
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-19,410
|
-9,431
|
-25,940
|
-9,828
|
-4,025
|