Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 432.742 556.303 698.757 727.049 914.853
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 197 27 0 498 472
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 432.545 556.275 698.757 726.550 914.381
4. Giá vốn hàng bán 372.775 487.282 596.790 622.433 762.620
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 59.771 68.994 101.967 104.117 151.761
6. Doanh thu hoạt động tài chính 801 298 197 73 1.453
7. Chi phí tài chính 841 1.760 3.520 5.147 3.661
-Trong đó: Chi phí lãi vay 648 517 2.031 2.399 108
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 29.782 32.191 43.762 42.228 63.722
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.565 21.034 24.669 26.766 35.268
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.383 14.306 30.213 30.049 50.563
12. Thu nhập khác 1.850 3.871 2.697 4.278 4.740
13. Chi phí khác 109 1.120 663 47 17
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.740 2.751 2.034 4.231 4.723
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.124 17.057 32.247 34.280 55.286
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.957 3.511 6.454 6.471 11.135
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.957 3.511 6.454 6.471 11.135
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.166 13.547 25.793 27.809 44.151
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.166 13.547 25.793 27.809 44.151