Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 224,190 225,408 308,104 282,328 341,311
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,848 8,618 9,943 10,414 89,566
1. Tiền 12,848 8,618 9,943 10,414 20,066
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 69,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,197 49,197 112,527 106,012 59,564
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 76,070 49,267 109,893 106,773 59,835
2. Trả trước cho người bán 160 1,805 4,417 802 777
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 505 688 610 666 1,182
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,539 -2,563 -2,392 -2,229 -2,229
IV. Tổng hàng tồn kho 136,963 167,243 185,283 165,816 192,103
1. Hàng tồn kho 136,963 167,243 185,283 165,816 192,103
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 183 351 350 87 77
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 183 333 284 48 50
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 67 0 27
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 19 0 39 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 17,842 13,497 11,733 7,775 7,590
I. Các khoản phải thu dài hạn 29 29 29 0 12
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 29 29 29 0 12
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 17,529 12,595 11,380 7,405 7,106
1. Tài sản cố định hữu hình 16,593 12,036 10,833 7,260 7,038
- Nguyên giá 78,591 79,885 83,544 85,062 87,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,997 -67,849 -72,711 -77,802 -80,952
2. Tài sản cố định thuê tài chính 936 558 367 0 0
- Nguyên giá 2,118 1,149 1,149 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,183 -590 -782 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 180 146 67
- Nguyên giá 90 90 290 325 325
- Giá trị hao mòn lũy kế -90 -90 -110 -179 -258
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 284 873 325 369 472
1. Chi phí trả trước dài hạn 284 873 325 369 472
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 242,032 238,905 319,838 290,103 348,901
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 60,405 52,739 122,222 84,979 127,217
I. Nợ ngắn hạn 60,079 52,584 122,222 84,979 127,217
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28,968 5,925 77,081 32,433 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 19,056 11,914 29,335 31,296 16,287
4. Người mua trả tiền trước 1,248 21,015 970 2,412 77,999
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 596 1,278 796 2,087 2,700
6. Phải trả người lao động 6,313 8,223 9,202 13,274 25,709
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,120 3,393 3,696 2,806 3,652
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 538 710 892 289 316
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 239 125 251 382 553
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 326 156 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 326 156 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 181,627 186,166 197,615 205,123 221,685
I. Vốn chủ sở hữu 181,627 186,166 197,615 205,123 221,685
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 157,313 157,313 157,313 157,313 157,313
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 882 882 882 882 882
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,192 12,192 12,192 14,754 17,568
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,241 15,779 27,228 32,175 45,922
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,074 2,190 1,614 4,034 1,189
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,166 13,589 25,614 28,141 44,733
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 242,032 238,905 319,838 290,103 348,901