TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
280.361
|
276.453
|
341.311
|
382.398
|
412.522
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
70.512
|
56.287
|
89.566
|
208.758
|
144.652
|
1. Tiền
|
32.012
|
16.287
|
20.066
|
41.758
|
24.652
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
38.500
|
40.000
|
69.500
|
167.000
|
120.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
30.000
|
77.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
30.000
|
77.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
117.073
|
106.228
|
59.564
|
68.477
|
95.174
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
110.504
|
102.419
|
59.835
|
68.611
|
91.916
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.059
|
4.701
|
777
|
226
|
3.099
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
739
|
1.337
|
1.182
|
1.870
|
2.387
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.229
|
-2.229
|
-2.229
|
-2.229
|
-2.229
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
92.686
|
113.876
|
192.103
|
71.747
|
92.597
|
1. Hàng tồn kho
|
92.686
|
113.876
|
192.103
|
71.747
|
92.597
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
90
|
62
|
77
|
3.415
|
3.099
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
57
|
32
|
50
|
3.366
|
3.080
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
27
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
33
|
31
|
0
|
48
|
19
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6.802
|
6.141
|
7.590
|
7.189
|
6.428
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12
|
12
|
12
|
12
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
12
|
12
|
12
|
12
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6.407
|
5.723
|
7.106
|
6.620
|
5.754
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6.300
|
5.636
|
7.038
|
6.572
|
5.726
|
- Nguyên giá
|
85.667
|
85.796
|
87.990
|
88.372
|
88.372
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-79.367
|
-80.160
|
-80.952
|
-81.800
|
-82.646
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
106
|
87
|
67
|
48
|
28
|
- Nguyên giá
|
325
|
325
|
325
|
325
|
325
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-219
|
-238
|
-258
|
-277
|
-297
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
384
|
406
|
472
|
557
|
674
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
384
|
406
|
472
|
557
|
674
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
287.164
|
282.594
|
348.901
|
389.587
|
418.950
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
83.753
|
72.241
|
127.798
|
133.593
|
166.292
|
I. Nợ ngắn hạn
|
83.753
|
72.241
|
127.798
|
133.593
|
166.292
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
38.464
|
25.290
|
16.287
|
43.304
|
39.608
|
4. Người mua trả tiền trước
|
395
|
886
|
77.999
|
5.469
|
18.171
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.792
|
2.017
|
2.664
|
12.614
|
8.861
|
6. Phải trả người lao động
|
25.110
|
23.213
|
25.896
|
46.420
|
63.574
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10.279
|
17.938
|
4.083
|
18.992
|
27.838
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
222
|
227
|
316
|
399
|
446
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2.578
|
1.554
|
0
|
1.950
|
4.032
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.914
|
1.115
|
553
|
4.446
|
3.763
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
203.411
|
210.353
|
221.103
|
255.994
|
252.658
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
203.411
|
210.353
|
221.103
|
255.994
|
252.658
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
157.313
|
157.313
|
157.313
|
157.313
|
157.313
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
882
|
882
|
882
|
882
|
882
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
17.568
|
17.568
|
17.568
|
17.568
|
22.041
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27.648
|
34.590
|
45.340
|
80.231
|
72.422
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.189
|
1.189
|
1.189
|
41.449
|
5.319
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
26.459
|
33.401
|
44.151
|
38.782
|
67.104
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
287.164
|
282.594
|
348.901
|
389.587
|
418.950
|