Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 52,779 49,635 23,813 24,916 25,205
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,057 15,607 2,738 8,307 5,936
1. Tiền 1,357 8,357 828 1,007 936
2. Các khoản tương đương tiền 700 7,250 1,910 7,300 5,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37,029 22,294 3,705 3 3
1. Chứng khoán kinh doanh 26 26 26 26 26
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -22 -21 -21 -23 -23
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 37,025 22,289 3,700 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,362 4,568 6,213 6,534 7,616
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,591 3,440 4,883 6,454 7,321
2. Trả trước cho người bán 1,157 1,152 1,273 11 10
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 755 118 200 240 454
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -142 -142 -142 -170 -170
IV. Tổng hàng tồn kho 9,835 6,977 6,373 4,968 6,262
1. Hàng tồn kho 9,928 7,040 6,429 5,282 6,573
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -94 -63 -56 -314 -311
V. Tài sản ngắn hạn khác 497 189 4,784 5,104 5,388
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8 1 264 849 1,269
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 320 96 4,520 4,071 3,936
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 169 92 0 184 182
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 10,944 11,378 70,451 69,166 67,949
I. Các khoản phải thu dài hạn 474 474 474 474 474
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 474 474 474 474 474
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7,910 7,878 66,880 64,636 63,184
1. Tài sản cố định hữu hình 7,388 7,361 66,367 64,128 62,680
- Nguyên giá 22,199 21,517 81,548 81,174 81,174
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,811 -14,157 -15,181 -17,046 -18,493
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 522 517 513 508 504
- Nguyên giá 860 860 860 860 860
- Giá trị hao mòn lũy kế -339 -343 -348 -352 -357
III. Bất động sản đầu tư 1,213 1,202 1,191 1,181 1,170
- Nguyên giá 1,999 1,999 1,999 1,999 1,999
- Giá trị hao mòn lũy kế -786 -797 -808 -818 -829
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 423
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 423
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1,347 1,824 1,906 2,875 2,699
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,347 1,824 1,906 2,875 2,699
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 63,723 61,013 94,265 94,082 93,154
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9,685 6,769 39,206 39,701 38,271
I. Nợ ngắn hạn 9,057 6,114 38,536 38,694 19,764
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,348 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3,512 5,252 37,109 37,315 17,795
4. Người mua trả tiền trước 13 21 11 49 273
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3 130 250 12 5
6. Phải trả người lao động 175 203 365 546 230
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 90 35 89 85 85
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 901 459 650 625 1,315
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15 15 62 62 62
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 628 654 671 1,007 18,507
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 18,000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 628 654 671 1,007 507
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 54,038 54,245 55,058 54,381 54,883
I. Vốn chủ sở hữu 54,038 54,245 55,058 54,381 54,883
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30,415 30,415 30,415 30,415 30,415
2. Thặng dư vốn cổ phần 209 209 209 209 209
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,243 23,243 23,243 23,243 23,243
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44 257 1,071 411 917
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 408 408 362 362 910
- LNST chưa phân phối kỳ này -364 -151 709 49 7
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 127 121 120 103 99
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 63,723 61,013 94,265 94,082 93,154