Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.717 4.091 11.061 12.490 22.000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 12
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.717 4.091 11.061 12.490 21.988
4. Giá vốn hàng bán 3.468 2.795 10.097 10.153 19.620
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.249 1.296 964 2.337 2.369
6. Doanh thu hoạt động tài chính 436 397 374 61 62
7. Chi phí tài chính 152 454 146 33 20
-Trong đó: Chi phí lãi vay 51 3 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 262 346 285 290 336
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.437 1.170 1.136 984 1.112
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -167 -277 -229 1.091 963
12. Thu nhập khác 101 0 647 6
13. Chi phí khác 141 0 34 1.383
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -40 0 613 -1.376
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -207 -277 384 1.091 -413
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 218 0 77 215 -72
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -27 88 41 17 336
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 191 88 118 231 264
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -398 -365 266 860 -677
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -8 -1 -7 -1 -17
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -390 -364 273 860 -660