Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 25.392.096 26.712.602 26.846.656 27.549.221 25.981.904
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.473.299 2.073.396 1.530.489 5.443.294 4.395.435
1. Tiền 732.617 573.607 482.456 1.384.367 889.818
2. Các khoản tương đương tiền 1.740.682 1.499.789 1.048.033 4.058.927 3.505.617
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 701.519 966.308 935.491 791.730 607.957
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 701.519 966.308 935.491 791.730 607.957
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3.353.363 3.708.129 3.254.716 2.628.692 2.722.760
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.379.717 1.894.908 1.357.285 1.466.566 1.188.318
2. Trả trước cho người bán 984.044 911.432 883.486 492.362 500.211
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 106.289 44.500 106.289 94.581 90.081
6. Phải thu ngắn hạn khác 905.169 882.523 929.514 655.711 1.024.677
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21.858 -25.234 -21.858 -80.527 -80.527
IV. Tổng hàng tồn kho 18.050.852 19.160.615 20.303.554 17.993.417 17.542.660
1. Hàng tồn kho 18.118.405 19.227.863 20.370.802 18.060.594 17.608.872
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -67.552 -67.248 -67.248 -67.178 -66.211
V. Tài sản ngắn hạn khác 813.062 804.154 822.406 692.089 713.091
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 415.038 390.093 393.844 329.833 332.593
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 396.785 413.175 426.727 358.796 365.147
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.239 885 1.835 3.459 15.351
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3.429.458 3.013.839 2.982.574 2.758.769 2.781.044
I. Các khoản phải thu dài hạn 13.678 73.543 12.882 10.058 12.118
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 61.789 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 13.678 11.754 12.882 10.058 12.118
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 133.126 135.771 129.763 142.915 129.475
1. Tài sản cố định hữu hình 56.233 57.867 56.125 72.116 64.307
- Nguyên giá 156.625 160.395 160.864 175.719 168.587
- Giá trị hao mòn lũy kế -100.391 -102.527 -104.739 -103.602 -104.280
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 76.893 77.904 73.638 70.799 65.167
- Nguyên giá 127.850 134.504 136.204 139.153 139.153
- Giá trị hao mòn lũy kế -50.957 -56.601 -62.567 -68.355 -73.986
III. Bất động sản đầu tư 301.371 297.854 289.635 315.909 308.752
- Nguyên giá 363.191 363.191 358.593 388.138 384.800
- Giá trị hao mòn lũy kế -61.820 -65.337 -68.958 -72.229 -76.048
IV. Tài sản dở dang dài hạn 44.514 40.462 40.129 5.449 35.333
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 44.514 40.462 40.129 5.449 35.333
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.295.692 1.844.894 1.780.535 1.794.387 1.800.569
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2.293.283 1.842.485 1.778.126 1.791.978 1.798.160
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.409 2.409 2.409 2.409 2.409
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 639.068 620.471 729.570 490.050 494.798
1. Chi phí trả trước dài hạn 184.971 145.676 218.062 98.924 68.965
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 454.097 474.795 511.508 391.126 425.832
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 2.009 844 60 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 28.821.554 29.726.441 29.829.230 30.307.990 28.762.948
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 15.440.206 16.420.604 16.584.765 15.741.777 14.243.568
I. Nợ ngắn hạn 10.156.338 11.990.580 11.459.255 10.147.774 8.635.976
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.402.772 3.567.163 2.935.445 2.887.140 2.976.878
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.048.988 1.229.749 1.281.318 1.027.334 632.162
4. Người mua trả tiền trước 4.203.698 4.519.528 4.637.703 3.023.680 2.279.143
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 115.800 103.973 113.925 399.258 132.628
6. Phải trả người lao động 10.120 14.350 15.954 39.964 4.022
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.008.516 1.062.015 1.081.899 1.247.173 1.226.408
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4.064 4.160 5.026 25.496 32.125
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.270.873 1.386.164 1.298.229 1.418.048 1.275.850
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 32.739 30.408 28.401 25.569 25.291
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 58.768 73.070 61.356 54.111 51.468
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.283.868 4.430.024 5.125.509 5.594.002 5.607.592
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 126.003 126.798 130.161 121.844 95.007
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.811.660 2.965.012 3.655.054 4.074.040 4.124.252
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.056.268 1.063.767 1.079.198 1.053.465 1.055.621
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 49.043 47.925 46.224 41.375 41.136
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 240.894 226.523 214.873 303.279 291.576
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 13.381.348 13.305.837 13.244.465 14.566.213 14.519.380
I. Vốn chủ sở hữu 13.381.348 13.305.837 13.244.465 14.566.213 14.519.380
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.847.775 3.847.775 3.847.775 3.850.753 3.850.753
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.643.023 2.643.023 2.643.023 2.643.023 2.643.023
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10.709 10.709 10.709 10.709 10.709
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2.217 2.217 2.217 2.217 2.217
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.802.644 2.721.481 2.669.107 3.165.748 3.279.796
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.879.492 2.653.628 2.653.628 2.653.544 3.171.439
- LNST chưa phân phối kỳ này -76.847 67.854 15.480 512.203 108.357
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 4.074.979 4.080.631 4.071.634 4.893.763 4.732.882
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 28.821.554 29.726.441 29.829.230 30.307.990 28.762.948