Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 204,643 252,291 370,575 6,368,541 1,291,160
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 204,643 252,291 370,575 6,368,541 1,291,160
4. Giá vốn hàng bán 118,105 123,724 242,285 3,644,053 878,348
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 86,538 128,567 128,290 2,724,488 412,812
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25,667 249,961 21,433 39,611 48,094
7. Chi phí tài chính 50,550 67,601 60,008 153,136 99,002
-Trong đó: Chi phí lãi vay 48,389 53,456 60,008 34,274 99,002
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 24,163 43,461 16,441 15,652 7,982
9. Chi phí bán hàng 32,914 42,433 27,999 639,099 99,285
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 111,630 141,176 136,167 258,749 138,769
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -58,726 170,779 -58,010 1,728,767 131,833
12. Thu nhập khác 12,417 12,446 22,327 37,535 15,463
13. Chi phí khác 257 5,909 3,422 19,192 4,935
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 12,160 6,537 18,905 18,343 10,527
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -46,566 177,316 -39,105 1,747,110 142,360
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,420 30,566 22,564 325,228 55,007
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,980 -13,106 -21,282 94,649 -22,502
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 18,440 17,460 1,282 419,877 32,505
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -65,006 159,857 -40,387 1,327,233 109,855
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 11,841 15,156 11,987 830,510 1,498
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -76,847 144,701 -52,374 496,724 108,357