1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.635.961
|
204.643
|
252.291
|
370.575
|
6.368.541
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.635.961
|
204.643
|
252.291
|
370.575
|
6.368.541
|
4. Giá vốn hàng bán
|
944.163
|
118.105
|
123.724
|
242.285
|
3.644.053
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
691.798
|
86.538
|
128.567
|
128.290
|
2.724.488
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
127.717
|
25.667
|
249.961
|
21.433
|
39.611
|
7. Chi phí tài chính
|
87.111
|
50.550
|
67.601
|
60.008
|
153.136
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
44.926
|
48.389
|
53.456
|
60.008
|
34.274
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
213.255
|
24.163
|
43.461
|
16.441
|
15.652
|
9. Chi phí bán hàng
|
186.978
|
32.914
|
42.433
|
27.999
|
639.099
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
167.291
|
111.630
|
141.176
|
136.167
|
258.749
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
591.390
|
-58.726
|
170.779
|
-58.010
|
1.728.767
|
12. Thu nhập khác
|
20.555
|
12.417
|
12.446
|
22.327
|
37.535
|
13. Chi phí khác
|
1.373
|
257
|
5.909
|
3.422
|
19.192
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
19.182
|
12.160
|
6.537
|
18.905
|
18.343
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
610.572
|
-46.566
|
177.316
|
-39.105
|
1.747.110
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
152.926
|
22.420
|
30.566
|
22.564
|
325.228
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-24.191
|
-3.980
|
-13.106
|
-21.282
|
94.649
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
128.735
|
18.440
|
17.460
|
1.282
|
419.877
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
481.836
|
-65.006
|
159.857
|
-40.387
|
1.327.233
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
192.028
|
11.841
|
15.156
|
11.987
|
830.510
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
289.808
|
-76.847
|
144.701
|
-52.374
|
496.724
|