Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 252.291 370.575 6.368.541 1.291.160 772.556
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 252.291 370.575 6.368.541 1.291.160 772.556
4. Giá vốn hàng bán 123.724 242.285 3.644.053 878.348 440.758
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 128.567 128.290 2.724.488 412.812 331.798
6. Doanh thu hoạt động tài chính 249.961 21.433 39.611 48.094 43.288
7. Chi phí tài chính 67.601 60.008 153.136 99.002 48.389
-Trong đó: Chi phí lãi vay 53.456 60.008 34.274 99.002 34.922
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 43.461 16.441 15.652 7.982 20.287
9. Chi phí bán hàng 42.433 27.999 639.099 99.285 121.140
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 141.176 136.167 258.749 138.769 85.245
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 170.779 -58.010 1.728.767 131.833 140.599
12. Thu nhập khác 12.446 22.327 37.535 15.463 11.910
13. Chi phí khác 5.909 3.422 19.192 4.935 3.431
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 6.537 18.905 18.343 10.527 8.478
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 177.316 -39.105 1.747.110 142.360 149.077
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 30.566 22.564 325.228 55.007 51.516
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -13.106 -21.282 94.649 -22.502 23
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 17.460 1.282 419.877 32.505 51.540
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 159.857 -40.387 1.327.233 109.855 97.538
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 15.156 11.987 830.510 1.498 -1.792
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 144.701 -52.374 496.724 108.357 99.330