Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 68.042 64.404 112.498 68.528 98.835
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -21.781 -39.816 -45.226 -35.395 -37.701
3. Tiền chi trả cho người lao động -4.079 -4.126 -6.271 -8.038 -1.404
4. Tiền chi trả lãi vay 0 -83
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.520 374 -7.324 -6.182 -3
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 147 47 216 368 3.717
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -11.740 -6.434 -13.916 -12.324 -14.587
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 29.069 14.448 39.977 6.957 48.774
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7.072 -3.266 -12.025 -3.194 -33.904
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -31.400 -32.192 -3.000 -32.900 -121.645
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 35.507 39.203 68.992 31.100 66.373
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -18.452 0 -61.473
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.226 1.118 7.432 1.678 3.715
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -20.190 4.863 -74 -3.316 -85.461
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 21.445
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -10.706
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -10.706 21.445
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8.879 8.605 39.903 3.641 -15.242
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 39.299 48.178 56.783 96.678 100.319
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 48.178 56.783 96.686 100.319 85.077