Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 52.560 48.598 68.042 64.404 112.498
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -38.876 -19.475 -21.781 -39.816 -45.226
3. Tiền chi trả cho người lao động -3.256 -5.793 -4.079 -4.126 -6.271
4. Tiền chi trả lãi vay -1 -3 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -4.354 -2.836 -1.520 374 -7.324
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 518 988 147 47 216
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 3.428 -7.737 -11.740 -6.434 -13.916
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 10.018 13.743 29.069 14.448 39.977
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -110 -516 -7.072 -3.266 -12.025
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 50
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -80.105 -30.605 -31.400 -32.192 -3.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 62.970 24.900 35.507 39.203 68.992
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -18.452 0 -61.473
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.619 818 1.226 1.118 7.432
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -14.575 -5.403 -20.190 4.863 -74
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5.389
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.126 -3.263 0
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -10.706
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 3.263 -3.263 -10.706
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.295 5.076 8.879 8.605 39.903
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 35.517 34.222 39.299 48.178 56.783
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 34.222 39.299 48.178 56.783 96.686