Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 198.628 226.231 133.812 227.376 613.089
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 198.628 226.231 133.812 227.376 613.089
4. Giá vốn hàng bán 173.430 211.427 132.108 209.663 565.799
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 25.197 14.803 1.705 17.713 47.290
6. Doanh thu hoạt động tài chính 231 2.108 11.698 321 6.387
7. Chi phí tài chính 4.816 1.089 4.447 1.138 4.226
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.355 1.089 1.222 1.138 1.618
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 6.513 4.276 2.661 2.041 15.940
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.382 4.671 5.935 10.522 15.050
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 9.718 6.875 360 4.333 18.460
12. Thu nhập khác 5.337 0 102 15 6.475
13. Chi phí khác 4.192 337 169 1.219 7.781
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.145 -337 -67 -1.205 -1.306
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.863 6.538 292 3.128 17.153
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.312 1.770 94 626 3.681
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.312 1.770 94 626 3.681
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.551 4.768 198 2.503 13.473
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -312
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.551 4.768 198 2.503 13.785