1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
198.628
|
226.231
|
133.812
|
227.376
|
613.089
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
198.628
|
226.231
|
133.812
|
227.376
|
613.089
|
4. Giá vốn hàng bán
|
173.430
|
211.427
|
132.108
|
209.663
|
565.799
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
25.197
|
14.803
|
1.705
|
17.713
|
47.290
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
231
|
2.108
|
11.698
|
321
|
6.387
|
7. Chi phí tài chính
|
4.816
|
1.089
|
4.447
|
1.138
|
4.226
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.355
|
1.089
|
1.222
|
1.138
|
1.618
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.513
|
4.276
|
2.661
|
2.041
|
15.940
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.382
|
4.671
|
5.935
|
10.522
|
15.050
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.718
|
6.875
|
360
|
4.333
|
18.460
|
12. Thu nhập khác
|
5.337
|
0
|
102
|
15
|
6.475
|
13. Chi phí khác
|
4.192
|
337
|
169
|
1.219
|
7.781
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.145
|
-337
|
-67
|
-1.205
|
-1.306
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.863
|
6.538
|
292
|
3.128
|
17.153
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.312
|
1.770
|
94
|
626
|
3.681
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.312
|
1.770
|
94
|
626
|
3.681
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.551
|
4.768
|
198
|
2.503
|
13.473
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
-312
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.551
|
4.768
|
198
|
2.503
|
13.785
|