Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 477,069 521,921 635,127 657,127 740,256
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,119 58,500 38,060 43,303 34,182
1. Tiền 47,069 48,450 8,510 24,230 15,109
2. Các khoản tương đương tiền 11,050 10,050 29,550 19,073 19,073
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 43,620 44,620 47,070 48,070 67,570
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 43,620 44,620 47,070 48,070 67,570
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 103,091 131,231 196,455 157,421 221,399
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94,805 122,805 165,355 152,980 215,383
2. Trả trước cho người bán 8,005 6,327 14,691 5,267 7,175
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,560 3,378 17,688 453 120
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,279 -1,279 -1,279 -1,279 -1,279
IV. Tổng hàng tồn kho 262,232 277,334 337,843 389,685 390,105
1. Hàng tồn kho 262,232 277,334 337,843 389,685 390,105
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,007 10,236 15,698 18,648 27,001
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,274 2,494 3,115 2,566 2,113
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,596 4,778 9,937 13,436 22,615
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5,136 2,964 2,646 2,647 2,272
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 562,960 557,534 509,030 497,609 494,941
I. Các khoản phải thu dài hạn 36,653 36,653 1,360 1,360 1,360
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 36,653 36,653 1,360 1,360 1,360
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 388,776 488,118 477,796 468,514 458,932
1. Tài sản cố định hữu hình 387,080 486,432 476,121 466,849 457,278
- Nguyên giá 779,966 853,317 853,317 853,685 843,477
- Giá trị hao mòn lũy kế -392,887 -366,885 -377,196 -386,836 -386,199
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,697 1,686 1,675 1,665 1,654
- Nguyên giá 1,910 1,910 1,910 1,910 1,910
- Giá trị hao mòn lũy kế -213 -224 -234 -245 -255
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 109,080 2,604 2,604 2,093 10,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 109,080 2,604 2,604 2,093 10,364
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,222 1,222 1,222 1,222 1,222
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1,222 1,222 1,222 1,222 1,222
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 27,228 28,938 26,049 24,420 23,063
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,228 28,938 26,049 24,420 23,063
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,040,029 1,079,455 1,144,157 1,154,737 1,235,198
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 882,927 913,154 960,394 966,424 1,044,245
I. Nợ ngắn hạn 480,791 550,109 629,103 645,265 725,158
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 275,273 285,113 312,124 321,296 376,251
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 156,882 212,877 252,974 252,977 292,618
4. Người mua trả tiền trước 17,041 17,113 18,423 17,064 12,807
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,358 3,906 7,573 18,808 4,157
6. Phải trả người lao động 17,227 9,432 12,072 13,528 16,499
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,039 8,930 2,437 1,891 2,828
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 6,649 4,433 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3,582 5,646 18,587 19,200 19,462
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 72 103 115 95
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 389 370 378 386 440
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 402,136 363,045 331,291 321,159 319,087
1. Phải trả người bán dài hạn 219,004 208,095 189,398 178,384 176,012
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 7,104 8,015 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 8,823
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 183,132 154,950 134,789 134,760 134,252
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 157,102 166,301 183,763 188,313 190,953
I. Vốn chủ sở hữu 157,102 166,301 183,763 188,313 190,953
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 235,000 235,000 235,000 235,000 235,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,820 1,820 1,820 1,820 1,820
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,696 23,696 23,696 23,696 23,696
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -103,414 -94,215 -76,753 -72,204 -69,563
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -85,794 -102,277 -102,277 -102,277 -102,277
- LNST chưa phân phối kỳ này -17,621 8,062 25,524 30,074 32,714
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,040,029 1,079,455 1,144,157 1,154,737 1,235,198