TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
310.006
|
466.272
|
611.272
|
477.966
|
739.726
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.601
|
24.120
|
25.192
|
58.133
|
34.093
|
1. Tiền
|
8.601
|
19.592
|
25.192
|
48.083
|
15.020
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
4.528
|
0
|
10.050
|
19.073
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
16.100
|
44.620
|
44.620
|
67.570
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
16.100
|
44.620
|
44.620
|
67.570
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
110.397
|
126.957
|
147.135
|
103.120
|
221.765
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
87.441
|
90.619
|
92.872
|
94.805
|
215.528
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.286
|
11.627
|
54.802
|
8.051
|
7.175
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
19.949
|
25.990
|
740
|
1.543
|
341
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.279
|
-1.279
|
-1.279
|
-1.279
|
-1.279
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
186.665
|
293.933
|
386.686
|
262.232
|
389.790
|
1. Hàng tồn kho
|
186.665
|
293.933
|
386.686
|
262.232
|
389.790
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.343
|
5.162
|
7.638
|
9.861
|
26.508
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
954
|
1.172
|
1.773
|
2.212
|
1.923
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
1.170
|
2.596
|
22.647
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.389
|
3.989
|
4.695
|
5.052
|
1.937
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
318.332
|
296.320
|
339.788
|
563.021
|
495.087
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
47.676
|
45.905
|
36.653
|
36.653
|
1.360
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
47.676
|
45.905
|
36.653
|
36.653
|
1.360
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
254.102
|
231.705
|
235.774
|
388.775
|
458.879
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
252.278
|
229.924
|
234.035
|
387.079
|
457.225
|
- Nguyên giá
|
630.809
|
628.282
|
601.815
|
779.966
|
843.477
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-378.531
|
-398.358
|
-367.780
|
-392.888
|
-386.252
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.824
|
1.781
|
1.739
|
1.697
|
1.654
|
- Nguyên giá
|
1.910
|
1.910
|
1.910
|
1.910
|
1.910
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-86
|
-128
|
-171
|
-213
|
-255
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
12.142
|
12.820
|
61.037
|
109.080
|
10.364
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12.142
|
12.820
|
61.037
|
109.080
|
10.364
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.222
|
1.222
|
1.222
|
1.222
|
1.222
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.222
|
1.222
|
1.222
|
1.222
|
1.222
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.190
|
4.668
|
5.102
|
27.291
|
23.262
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.190
|
4.668
|
5.102
|
27.291
|
23.262
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
628.338
|
762.593
|
951.060
|
1.040.987
|
1.234.814
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
506.589
|
638.763
|
776.337
|
882.748
|
1.047.063
|
I. Nợ ngắn hạn
|
401.590
|
521.640
|
630.358
|
519.600
|
727.976
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
290.073
|
315.164
|
281.604
|
303.998
|
392.251
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
85.630
|
166.848
|
304.724
|
167.416
|
291.719
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.060
|
22.672
|
17.218
|
17.041
|
12.807
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.653
|
2.215
|
4.376
|
4.361
|
7.775
|
6. Phải trả người lao động
|
7.896
|
10.094
|
15.378
|
17.227
|
16.646
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9.393
|
2.350
|
2.582
|
5.967
|
2.839
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.254
|
1.627
|
3.912
|
3.202
|
3.421
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
287
|
371
|
102
|
0
|
95
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
345
|
298
|
462
|
389
|
421
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
104.999
|
117.123
|
145.979
|
363.148
|
319.087
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
16.739
|
33.155
|
208.741
|
176.012
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8.823
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
104.999
|
100.385
|
112.824
|
154.407
|
134.252
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
121.749
|
123.829
|
174.723
|
158.239
|
187.751
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
121.749
|
123.829
|
174.723
|
158.239
|
187.751
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
185.000
|
185.000
|
235.000
|
235.000
|
235.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.030
|
2.030
|
1.820
|
1.820
|
1.820
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
22.016
|
22.016
|
23.696
|
23.696
|
23.696
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-87.297
|
-85.216
|
-85.794
|
-102.277
|
-72.765
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-61.719
|
-87.297
|
-87.297
|
-85.794
|
-102.277
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-25.578
|
2.080
|
1.503
|
-16.484
|
29.512
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
628.338
|
762.593
|
951.060
|
1.040.987
|
1.234.814
|