1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
820.253
|
637.245
|
755.057
|
801.799
|
1.233.792
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.555
|
1.320
|
3.814
|
880
|
1.276
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
817.698
|
635.925
|
751.243
|
800.918
|
1.232.516
|
4. Giá vốn hàng bán
|
791.820
|
585.317
|
688.704
|
766.855
|
1.136.484
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
25.878
|
50.608
|
62.539
|
34.063
|
96.032
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.734
|
1.040
|
2.302
|
5.000
|
12.005
|
7. Chi phí tài chính
|
30.169
|
21.431
|
23.820
|
32.284
|
36.000
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28.647
|
20.486
|
20.373
|
22.553
|
25.192
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.200
|
8.474
|
7.755
|
6.558
|
20.106
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22.726
|
22.249
|
23.965
|
21.442
|
20.212
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-34.483
|
-505
|
9.301
|
-21.221
|
31.718
|
12. Thu nhập khác
|
9.762
|
3.019
|
2.362
|
17.803
|
5.171
|
13. Chi phí khác
|
1.573
|
293
|
10.260
|
10.065
|
3.793
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
8.189
|
2.726
|
-7.897
|
7.738
|
1.378
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-26.294
|
2.221
|
1.404
|
-13.483
|
33.096
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-824
|
142
|
155
|
4.137
|
382
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-824
|
142
|
155
|
4.137
|
382
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-25.470
|
2.079
|
1.249
|
-17.621
|
32.714
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-25.470
|
2.079
|
1.249
|
-17.621
|
32.714
|