I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
16.302
|
256.175
|
315.326
|
306.601
|
323.976
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
30.548
|
-55.545
|
-83.382
|
-621.904
|
127.736
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-36.468
|
-22.030
|
-10.020
|
-43.018
|
12.650
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
1.617
|
-5.620
|
-5.322
|
-5.281
|
-5.485
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.548
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
99.684
|
57.768
|
150.357
|
111.514
|
88.299
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-149.611
|
-73.718
|
-156.889
|
-96.089
|
-95.115
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-39.475
|
157.030
|
210.070
|
-348.176
|
452.062
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
63.502
|
-13.306
|
-16.383
|
-13.432
|
8.932
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
828
|
|
|
3.697
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.000
|
-1.000
|
-1.450
|
-8.000
|
-12.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.279
|
628
|
154
|
273
|
1.469
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
63.781
|
-12.850
|
-17.679
|
-21.159
|
1.598
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-12.690
|
43.276
|
38.730
|
633.509
|
-167.747
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-45.464
|
-187.079
|
-254.213
|
-256.315
|
-295.104
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-58.154
|
-143.803
|
-215.483
|
377.194
|
-462.851
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-33.848
|
377
|
-23.092
|
7.858
|
-9.191
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
91.892
|
58.133
|
58.500
|
35.560
|
43.303
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
76
|
-10
|
153
|
-115
|
69
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
58.119
|
58.500
|
35.560
|
43.303
|
34.182
|