Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 160,359 162,139 153,525 147,532 167,047
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 160,359 162,139 153,525 147,532 167,047
4. Giá vốn hàng bán 135,160 136,601 133,068 129,722 141,712
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 25,199 25,539 20,457 17,810 25,335
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,951 1,968 2,362 3,977 2,507
7. Chi phí tài chính 5,096 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 4,467 4,031 3,777 4,693
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,003 9,733 8,509 7,210 11,182
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13,051 13,307 10,280 10,801 11,967
12. Thu nhập khác 240 3,896 757 999 1,498
13. Chi phí khác 0 352 551 1,198 1,317
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 240 3,544 207 -199 181
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13,291 16,851 10,486 10,602 12,149
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,158 1,586 1,401 1,589 1,662
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1,158 1,586 1,401 1,589 1,662
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12,133 15,265 9,086 9,012 10,487
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12,133 15,265 9,086 9,012 10,487