DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,82 | 5,37 | 5,40 | 6,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,42 | 5,92 | 6,11 | 6,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,76 | 0,83 | 0,79 | 0,86 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,23 | 1,10 | 1,11 | 1,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 162,14 | 153,53 | 147,53 | 167,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,11 | -5,31 | -3,90 | 13,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,75 | 13,33 | 12,07 | 15,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,27 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,59 | 86,64 | 85,01 | 86,32 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 35,56 | 29,20 | 30,99 | 23,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 17,25 | 18,19 | 17,21 | 15,44 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 90,77 | 33,01 | 40,27 | 47,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 188,48 | 175,47 | 199,51 | 204,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 44,72 | 57,02 | 62,03 | 66,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,15 | 4,40 | 4,33 | 3,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,88 | 3,86 | 3,93 | 3,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,61 | 0,60 | 0,57 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,23 | 0,10 | 0,11 | 0,17 |